Theo ghi nhận, xe số Wave RSX của Honda trong tháng 12 này vẫn bán ra thị trường với 3 phiên bản: Thể thao, tiêu chuẩn và đặc biệt. Kèm theo 4 tùy chọn màu sắc khác nhau như: Đỏ đen, đen, xanh đen và xám đen.
So với tháng trước, giá niêm yết của xe Honda Wave RSX trong tháng 12/2025 không có sự thay đổi mới nào, cụ thể: Phiên bản tiêu chuẩn vẫn đang có giá bán 22.032.000 đồng, phiên bản đặc biệt vẫn đang có giá bán 23.602.909 đồng và phiên bản thể thao vẫn đang có giá bán 25.566.545 đồng.

Honda Wave RSX phiên bản tiêu chuẩn. (Ảnh: Honda)
Honda Wave RSX là mẫu xe số phổ thông được thiết kế theo hướng thể thao, trẻ trung và bền bỉ. Xe sở hữu diện mạo góc cạnh, mạnh mẽ với cụm đèn trước sắc nét, tem xe cá tính và tổng thể gọn gàng, dễ sử dụng trong nhiều điều kiện di chuyển. Phong cách này giúp Wave RSX trở thành lựa chọn quen thuộc của những người muốn một chiếc xe vừa tiết kiệm, vừa mang dáng vẻ năng động, hiện đại.
Ngoài thiết kế thu hút, Wave RSX còn được đánh giá cao ở khả năng vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Động cơ ổn định, âm máy êm và độ bền đã được kiểm chứng giúp xe trở thành người bạn đồng hành tin cậy trong công việc cũng như sinh hoạt hàng ngày. Với sự kết hợp giữa hiệu năng, độ bền và chi phí sử dụng thấp, Wave RSX không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn mang lại cảm giác an tâm và tiện lợi cho người lái.
Tại các đại lý, giá xe máy Wave RSX trong tháng 12 này không có sự biến động mới nào. Giá thực tế cao hơn giá đề xuất của hãng khoảng 3.333.455 - 4.068.000 đồng/xe, giá bán chênh lệch cao nhất được ghi nhận đối với phiên bản tiêu chuẩn.
Bảng giá xe máy Wave RSX mới nhất tháng 12/2025 (Nguồn: Honda)
| Bảng giá xe Wave RSX mới nhất tháng 12/2025 (ĐVT: đồng) | ||||
| Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
| Phiên bản tiêu chuẩn | Đỏ đen | 22.032.000 | 26.100.000 | 4.068.000 |
| Đen | 22.032.000 | 26.100.000 | 4.068.000 | |
| Phiên bản đặc biệt | Đen | 23.602.909 | 27.300.000 | 3.697.091 |
| Phiên bản thể thao | Đỏ đen | 25.566.545 | 28.900.000 | 3.333.455 |
| Xanh đen | 25.566.545 | 28.900.000 | 3.333.455 | |
| Xám đen | 25.566.545 | 28.900.000 | 3.333.455 | |
Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo, đã bao gồm phí VAT, phí bảo hiểm xe máy, phí cấp biển số và phí trước bạ. Ngoài ra, giá xe máy có thể được thay đổi tùy thời điểm của đại lý Honda và khu vực bán xe.









