U23 Việt Nam nằm ở bảng A với chủ nhà Saudi Arabia, Jordan và Kyrgyzstan. Các đội cạnh tranh quyết liệt cho 2 suất đi tiếp vào tứ kết, hứa hẹn nhiều trận cầu hấp dẫn và kinh nghiệm quý báu cho U23 Việt Nam trên đấu trường châu lục.
Kết quả thi đấu vòng chung kết U23 châu Á 2026
|
Thời gian |
Trận đấu / Kết quả |
Bảng |
Trực tiếp |
||
|
Lượt trận 1 |
|||||
|
06/01 18:30 |
U23 Việt Nam |
U23 Jordan |
A |
||
|
06/01 23:00 |
U23 Saudi Arabia |
U23 Kyrgyzstan |
A |
||
|
07/01 18:30 |
U23 Nhật Bản |
U23 Syria |
B |
||
|
07/01 18:30 |
U23 Hàn Quốc |
U23 Iran |
C |
||
|
07/01 21:00 |
U23 Uzbekistan |
U23 Liban |
C |
||
|
07/01 23:30 |
U23 Qatar |
U23 UAE |
B |
||
|
08/01 18:30 |
U23 Úc |
U23 Thái Lan |
D |
||
|
08/01 21:00 |
U23 Iraq |
U23 Trung Quốc |
D |
||
|
Lượt trận 2 |
|||||
|
09/01 21:00 |
U23 Kyrgyzstan |
U23 Việt Nam |
A |
||
|
09/01 23:30 |
U23 Jordan |
U23 Saudi Arabia |
A |
||
|
10/01 18:30 |
U23 Liban |
U23 Hàn Quốc |
C |
||
|
10/01 18:30 |
U23 UAE |
U23 Nhật Bản |
B |
||
|
10/01 21:00 |
U23 Iran |
U23 Uzbekistan |
C |
||
|
10/01 23:30 |
U23 Syria |
U23 Qatar |
B |
||
|
11/01 18:30 |
U23 Trung Quốc |
U23 Úc |
D |
||
|
11/01 21:00 |
U23 Thái Lan |
U23 Iraq |
D |
||
|
Lượt trận 3 |
|||||
|
13/01 23:30 |
U23 Jordan |
U23 Kyrgyzstan |
A |
||
|
13/01 23:30 |
U23 Saudi Arabia |
U23 Việt Nam |
A |
||
|
13/01 18:30 |
U23 Iran |
U23 Liban |
C |
||
|
13/01 18:30 |
U23 Uzbekistan |
U23 Hàn Quốc |
C |
||
|
13/01 23:30 |
U23 Nhật Bản |
U23 Qatar |
B |
||
|
13/01 23:30 |
U23 UAE |
U23 Syria |
B |
||
|
14/01 18:30 |
U23 Iraq |
U23 Úc |
D |
||
|
14/01 18:30 |
U23 Thái Lan |
U23 Trung Quốc |
D |
||
|
Tứ kết |
|||||
|
16/01 18:30 |
U23 Nhất bảng B |
U23 Nhì bảng A |
TK1 |
||
|
16/01 22:30 |
U23 Nhất bảng A |
U23 Nhì bảng B |
TK2 |
||
|
17/01 18:30 |
U23 Nhất bảng C |
U23 Nhì bảng D |
TK3 |
||
|
17/01 22:30 |
U23 Nhất bảng D |
U23 Nhì bảng C |
TK4 |
||
|
Tứ kết |
|||||
|
20/01 18:30 |
Thắng Tứ kết 1 |
Thắng Tứ kết 4 |
BK1 |
||
|
20/01 22:30 |
Thắng Tứ kết 2 |
Thắng Tứ kết 3 |
BK2 |
||
|
Tranh hạng 3 |
|||||
|
23/01 22:00 |
Thua Bán kết 1 |
Thua Bán kết 2 |
HCĐ |
||
|
Chung kết |
|||||
|
24/01 22:00 |
Thắng Bán kết 1 |
Thắng Bán kết 2 |
CK |
||











