Để hình dung về sự thất bại trong việc thích nghi của Kodak, bạn có thể nghĩ đến một người thợ đóng xe ngựa. Họ sở hữu kỹ thuật tuyệt vời và vật liệu tốt nhất, và thậm chí còn tự phát minh ra động cơ đốt trong. Nhưng vì quá yêu thích lợi nhuận từ việc bán bánh xe và roi da ngựa, họ giấu kín phát minh đó. Cuối cùng, khi quyết định bắt đầu sản xuất ô tô, thị trường đã bị chiếm lĩnh hoàn toàn bởi những công ty khác, những người dám chấp nhận rằng chiếc xe ngựa đã lỗi thời. Kodak đã tạo ra máy ảnh kỹ thuật số, nhưng không tạo ra công ty kỹ thuật số.
Eastman Kodak, cái tên từng đồng nghĩa với nhiếp ảnh, thống trị ngành công nghiệp mà họ hoạt động trong một thời gian dài. Với khẩu hiệu nổi tiếng: "Bạn chỉ việc bấm nút, phần còn lại để chúng tôi lo", Kodak đã đưa nhiếp ảnh đến với đại chúng. Ở thời kỳ đỉnh cao, công ty có vị thế tương đương Google hay Apple hiện tại, thậm chí cụm từ "Kodak moment" được tạo ra để chỉ những khoảnh khắc khó quên.
Điều trớ trêu nhất trong sự sụp đổ của "biểu tượng Mỹ" này là họ chính là người phát minh ra máy ảnh kỹ thuật số đầu tiên vào năm 1975. Kỹ sư Steve Sasson của Kodak đã tạo ra nguyên mẫu này. Tuy nhiên, khi Steve báo cáo về công nghệ mới, phản ứng của lãnh đạo là: "Tốt đấy nhưng đừng nói cho ai".
Đây chính là khoảnh khắc Kodak "tự bắn vào chân mình".
Mặc dù đã đầu tư hàng tỷ USD để phát triển hàng loạt máy ảnh kỹ thuật số, nhưng Kodak lại quá bám víu vào mảng kinh doanh phim truyền thống đầy lợi nhuận. Mô hình kinh doanh cốt lõi của họ là chiến lược "dao cạo râu và lưỡi dao": bán máy ảnh giá thấp, rồi thu lợi nhuận cao từ việc bán cuộn phim và giấy in. Lợi nhuận gộp từ thị trường phim béo bở của Mỹ vào những năm 1950 lên tới gần 70%.
Sự ngần ngại đầu tư và phát triển kỹ thuật số xuất phát từ nỗi lo sợ rằng công nghệ mới sẽ "ăn mòn lợi nhuận" của mảng phim.
Thay vì chấp nhận thay đổi, ban lãnh đạo bảo thủ của Kodak lại mất tới 10 năm để tranh luận về tính ưu việt của ảnh phim so với ảnh kỹ thuật số. Sự chậm chạp và bảo thủ này đã tạo ra một khoảng trống lớn, cho phép các đối thủ mới nổi như Sony và Canon chiếm lấy thị phần. Cuối cùng, Kodak buộc phải nộp đơn xin bảo hộ phá sản lần đầu tiên vào năm 2012, khép lại một kỷ nguyên nhiếp ảnh.
Thất bại của Kodak không chỉ đơn thuần là thiếu công nghệ, mà là thất bại trong việc nắm lấy mô hình kinh doanh mới.
Thậm chí, Kodak còn bỏ lỡ cơ hội trở thành gã khổng lồ truyền thông xã hội. Trước khi Mark Zuckerberg viết dòng mã đầu tiên cho Facebook, Kodak đã mua lại một trang chia sẻ ảnh trực tuyến có tên Ofoto vào năm 2001. Đáng tiếc, công ty chỉ sử dụng nền tảng này để thu hút khách hàng in ảnh kỹ thuật số, thay vì tận dụng tiềm năng mạng xã hội của nó. Cuối cùng, trang web này đã được bán đi với giá chưa đến 25 triệu USD vào tháng 4/2012, trong khi cùng tháng đó Facebook chi 1 tỷ USD mua lại Instagram.
Giới phân tích gọi đây là "cuộc cải cách nửa vời". Kodak có đủ tiềm năng, tiền bạc và tầm nhìn xa, nhưng lại thất bại vì không thực sự nắm lấy các mô hình kinh doanh mới mà chỉ xem chúng là phần mở rộng của mảng in ấn truyền thống.
Sau khi tái cơ cấu năm 2013, Kodak đã cố gắng thay đổi vận mệnh bằng cách tập trung vào thế mạnh hóa chất cốt lõi, và gần đây là đặt cược vào mảng Vật liệu & Hóa chất Tiên tiến (AM&C), bao gồm cả nguyên liệu dược phẩm (API).
Năm 2020, chính phủ Mỹ từng công bố khoản vay hàng trăm triệu USD nhằm biến Kodak thành nhà sản xuất API, một động thái được xem là "phép màu" có thể giúp hồi sinh công ty. Tuy nhiên, "phép màu" đã không xảy ra. Dự án vấp phải các vấn đề liên quan đến thiếu kinh nghiệm sâu sắc trong lĩnh vực dược phẩm và lùm xùm quản lý nội bộ, khiến khoản vay bị đình chỉ.
Mặc dù AM&C có tín hiệu tích cực với doanh thu tăng trưởng 25% trong quý gần nhất, nhưng mảng này vẫn quá nhỏ. Sự thật phũ phàng là Kodak đang lỗ hàng chục triệu USD, vật lộn với dòng tiền hoạt động âm, và phải đối mặt khoản nợ gần 500 triệu USD sắp đáo hạn.
Ngày 11/8/2025, Eastman Kodak đã đưa ra lời cảnh báo ảm đạm về khả năng tiếp tục tồn tại, do tiền mặt cạn dần và không có nguồn tài trợ chắc chắn để vượt qua 12 tháng tới. Số dư tiền mặt cuối kỳ chỉ còn 155 triệu USD.
Thời gian không đứng về phía Kodak. Việc phát triển mảng dược phẩm cần ít nhất vài năm đầu tư, nhưng Kodak chỉ có vài tháng trước khi chủ nợ gõ cửa. Lần này, hãng không còn thị phần khổng lồ hay "cú hích" công nghệ nào đủ lớn để kéo mình ra khỏi vũng lầy.
Câu chuyện của Kodak là một lời nhắc nhở đắt giá: Danh tiếng và lịch sử huy hoàng chỉ là hoài niệm. Sức mạnh thực sự nằm ở khả năng nhìn xa trông rộng, chấp nhận rủi ro và không ngừng đổi mới để tồn tại.
Nguồn: Tổng hợp










