Giáo dục

5 từ tiếng Anh thịnh hành năm 2025

1. Slop (Từ điển Merriam-Webster)

Slop vốn có nghĩa là bùn nhão, đồ bỏ đi. Năm nay, từ này được Từ điển Merriam-Webster định nghĩa lại, để chỉ nội dung kỹ thuật số chất lượng thấp do AI tạo ra hàng loạt. Loại nội dung này thường thiếu chiều sâu, chứa sai sót hoặc gây nhiễu thông tin.

Từ slop được chọn cho thấy công chúng ngày càng mệt mỏi trước "rác AI", đồng thời phản ánh nhu cầu quay trở lại với nội dung có giá trị thật.

Ví dụ:

My feed is full of AI slop that looks impressive but says nothing (Bảng tin của tôi đầy rẫy rác AI, nhìn thì hoành tráng nhưng chẳng có nội dung gì).

2. AI slop (Từ điển Macquarie)

Trong khi Merriam-Webster chọn Slop, thì Macquarie cụ thể hơn với AI Slop. Ý nghĩa là "nội dung do AI tạo ra nhưng kém chất lượng, nhiều lỗi và thiếu kiểm chứng".

Ví dụ:

The website was flooded with AI slop that no editor bothered to check (Trang web đó ngập tràn rác AI mà không có biên tập viên nào kiểm tra).

3. Parasocial (Từ điển Cambridge)

Parasocial chỉ mối quan hệ mà trong đó một người cảm thấy thân thiết với người nổi tiếng, KOL hoặc thậm chí chatbot AI, dù sự kết nối ấy không hề mang tính hai chiều.

Theo Cambridge, một ví dụ chính là khi Taylor Swift và Travis Kelce tuyên bố đính hôn, nhiều người hâm mộ cảm thấy phấn khích và xúc động tột độ, mặc dù hầu hết chưa từng gặp nữ ca sĩ và cầu thủ bóng bầu dục người Mỹ này.

Cambridge chọn từ này trong bối cảnh mạng xã hội ngày càng định hình và chi phối cảm xúc con người, khiến ranh giới giữa quen biết thật và cảm giác thân quen ảo trở nên mờ nhạt.

Ví dụ:

She had a parasocial relationship with the singer and was shocked to discover he was engaged (Cô ấy có mối quan hệ ảo với nam ca sĩ và rất sốc khi phát hiện ra anh ta đã đính hôn).

4. Vibe coding (Từ điển Collins)

Đây là thuật ngữ chỉ việc lập trình bằng cách dùng lệnh để mô tả ý tưởng và cảm giác cho AI, thay vì viết từng dòng code thủ công.

Từ này phản ánh một thay đổi căn bản trong ngành công nghệ: kỹ năng lập trình không còn chỉ gắn với cú pháp, mà gắn với khả năng diễn đạt ý tưởng và tư duy sáng tạo.

Ví dụ:

I built the prototype through vibe coding instead of writing code line by line (Tôi làm bản mẫu này bằng cách "vibe coding" thay vì viết từng dòng mã).

5. Rage bait (Từ điển Oxford)

Rage bait - mồi câu giận dữ, là nội dung được tạo ra nhằm kích động sự phẫn nộ, từ đó thu hút lượt xem, bình luận và chia sẻ.

Việc Oxford chọn từ này cho thấy một thực tế đáng lo: thuật toán mạng xã hội thường ưu tiên cảm xúc tiêu cực, khiến những nội dung gây tranh cãi lan truyền nhanh hơn thông tin trung lập hay mang tính xây dựng.

Ví dụ:

Don’t waste time interacting with that post - it is obvious rage bait (Đừng phí thời gian tương tác với bài đăng đó - nó là mồi câu phẫn nộ rõ ràng đấy).

Các tin khác

Tận hưởng trọn vẹn mùa lễ hội cuối năm với lựa chọn chi tiêu thông minh

Mùa lễ hội cuối năm mang đến không khí rộn ràng của mua sắm, gặp gỡ và những chuyến đi nối tiếp nhau. Đây cũng là lúc những người tiêu dùng thông thái lên kế hoạch để chi tiêu hợp lý và "tận dụng" tối đa các ưu đãi từ các ngân hàng hay các thương hiệu, cho trải nghiệm mua sắm trong giai đoạn cao điểm thêm trọn vẹn.

"TP HCM chấp nhận rủi ro để đồng hành cùng startup"

TP HCM sẽ hỗ trợ một phần kinh phí để startup hoàn thiện công nghệ, miễn trừ trách nhiệm nếu thất bại khách quan, tức chấp nhận rủi ro để đổi mới sáng tạo, theo Giám đốc Sở Khoa học và Công nghệ Lâm Đình Thắng.

Lục Tiểu Linh Đồng đáp trả

Sau gần 40 năm gắn liền với hình tượng Tôn Ngộ Không, Lục Tiểu Linh Đồng lần đầu trực tiếp lên tiếng về những tranh cãi xoay quanh phát ngôn “độc chiếm vai diễn”, tin đồn bất hòa với đạo diễn Dương Khiết và các hiểu lầm lan truyền từ video cắt ghép trên mạng xã hội.

Trung ương hoàn thiện báo cáo công tác nhân sự khóa 14

Trong ngày làm việc đầu tiên của Hội nghị 15, Trung ương họp riêng, cho ý kiến hoàn thiện báo cáo công tác nhân sự khóa 14 để trình Đại hội Đảng và Hội nghị Trung ương lần thứ nhất khóa 14 quyết định.