Cập nhật giá tiêu
Tại thị trường trong nước
Theo khảo sát, giá tiêu sáng nay dao động trong khoảng 149.500 – 151.500 đồng/kg, tăng 500 – 1.500 đồng/kg tại hầu hết các địa phương sản xuất trọng điểm, ngoại trừ Đồng Nai.
Cụ thể, Bà Rịa – Vũng Tàu (TP.HCM) ghi nhận mức tăng mạnh nhất, tăng 1.500 đồng/kg, đưa giá lên 151.500 đồng/kg.
Tại Đắk Lắk và Đắk Nông (tỉnh Lâm Đồng), sau khi điều chỉnh tăng 500 đồng/lg, giá tiêu cùng được thu mua ở mức 151.500 đồng/kg.
Giá tiêu tại Gia Lai cũng tăng 500 đồng/kg, hiện ở mức 150.000 đồng/kg.
Ngược lại, Đồng Nai là địa phương duy nhất có giá giảm 500 đồng/kg, xuống còn 149.500 đồng/kg.
|
Thị trường (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua ngày 31/12 (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với ngày hôm trước (Đơn vị: VNĐ/kg) |
|
Đắk Lắk |
151.500 |
+500 |
|
Gia Lai |
150.000 |
+500 |
|
Đắk Nông |
151.500 |
+500 |
|
Bà Rịa – Vũng Tàu |
151.500 |
+1.500 |
|
Bình Phước |
149.500 |
-500 |
|
Đồng Nai |
149.500 |
-500 |
Trên thị trường thế giới
Kết thúc phiên giao dịch gần nhất, theo dữ liệu của Hiệp hội Hồ tiêu Quốc tế (IPC), giá tiêu đen Indonesia đảo chiều tăng nhẹ 3 USD/tấn so với ngày hôm trước, lên mức 6.738 USD/tấn.
Giá tiêu đen Brazil ASTA 570 cũng ghi nhận mức tăng 100 USD/tấn, đạt 6.100 USD/tấn.
Trong khi đó, giá tiêu đen của Malaysia vẫn duy trì ổn định ở mức 9.000 USD/tấn.
Tại Việt Nam, giá tiêu đen xuất khẩu của tiếp tục giao dịch trong khoảng 6.500 – 6.700 USD/tấn đối với loại 500 g/l và 550 g/l.
|
Tên loại |
Bảng giá tiêu đen thế giới |
|
|
Ngày 31/12 (ĐVT: USD/tấn) |
% thay đổi so với hôm trước |
|
|
Tiêu đen Lampung (Indonesia) |
6.738 |
-0,04 |
|
Tiêu đen Brazil ASTA 570 |
6.100 |
+1,64 |
|
Tiêu đen Kuching (Malaysia) ASTA |
9.000 |
- |
|
Tiêu đen Việt Nam (500 g/l) |
6.500 |
- |
|
Tiêu đen Việt Nam (500 g/l) |
6.700 |
- |
Cùng thời điểm khảo sát, giá tiêu trắng Muntok Indonesia tăng 3 USD/tấn so với ngày hôm trước, đạt 9.171 USD/tấn.
Tại Malaysia và Việt Nam, giá tiêu trắng vẫn không đổi ở mức 12.000 USD/tấn và 9.250 USD/tấn.
|
Tên loại |
Bảng giá tiêu trắng thế giới |
|
|
Ngày 31/12 (ĐVT: USD/tấn) |
% thay đổi so với hôm trước |
|
|
Tiêu trắng Muntok Indonesia |
9.171 |
+0,03 |
|
Tiêu trắng Malaysia ASTA |
12.000 |
- |
|
Tiêu trắng Việt Nam |
9.250 |
- |
Năm 2025 được ghi dấu là 1 năm thành công của ngành hàng hồ tiêu Việt Nam. Hồ tiêu của Việt Nam hiện đã có mặt tại hơn 110 quốc gia và vùng lãnh thổ. Với khối lượng xuất khẩu chiếm khoảng 60% tổng lượng hồ tiêu xuất khẩu toàn cầu, Việt Nam không chỉ là quốc gia sản xuất lớn mà còn giữ vai trò then chốt trong chuỗi cung ứng hồ tiêu thế giới.
Tuy nhiên, trong bối cảnh nguồn cung toàn cầu suy giảm, thời tiết bất lợi và diện tích trồng tiêu bị thu hẹp, ngành hồ tiêu đang bước vào một chu kỳ mới với nhiều cơ hội đan xen thách thức, đòi hỏi tư duy phát triển theo chiều sâu để nâng cao giá trị xuất khẩu.
Sang năm 2026, ngành hồ tiêu đang bước vào giai đoạn nguồn cung không còn dồi dào như trước. Điều này vừa tạo cơ hội cho giá phục hồi, nhưng cũng đặt ra yêu cầu cao hơn về tổ chức sản xuất, kiểm soát chất lượng và phát triển bền vững.
Trong bối cảnh nguồn cung thắt chặt, việc Mỹ và các thị trường cao cấp chấp nhận mức giá nhập khẩu cao hơn được xem là tín hiệu tích cực đối với ngành hồ tiêu Việt Nam. Tuy nhiên, theo các chuyên gia, lợi thế về thị phần sẽ không tự động chuyển hóa thành giá trị gia tăng nếu doanh nghiệp vẫn chủ yếu xuất khẩu thô.
Các chuyên gia cho rằng, để nâng cao giá trị xuất khẩu trong trung và dài hạn, ngành hồ tiêu cần chuyển mạnh từ tư duy sản lượng sang tư duy chất lượng và giá trị. Điều này bao gồm việc tổ chức lại vùng nguyên liệu, áp dụng canh tác bền vững, kiểm soát dư lượng và đầu tư chế biến sâu.
Chế biến sâu và phát triển sản phẩm thành phẩm là hướng đi tất yếu giúp ngành hồ tiêu Việt Nam gia tăng giá trị xuất khẩu, giảm rủi ro từ biến động giá và giữ vững thị phần tại các thị trường cao cấp.





