Kết quả cúp bóng đá châu Phi 2025
|
Thời gian |
Trận đấu/Kết quả |
Bảng |
Trực tiếp |
||
|
Cúp bóng đá châu Phi - lượt trận 1 vòng bảng |
|||||
|
22/12 02:00 |
Morocco |
2-0 |
Comoros |
A |
|
|
22/12 21:00 |
Mali |
Zambia |
A |
||
|
23/12 00:00 |
Nam Phi |
Angola |
B |
||
|
23/12 03:00 |
Ai Cập |
Zimbabwe |
B |
||
|
23/12 19:30 |
CHDC Congo |
Benin |
D |
||
|
23/12 22:00 |
Senegal |
Botswana |
D |
||
|
24/12 00:30 |
Nigeria |
Tanzania |
C |
||
|
24/12 03:00 |
Tunisia |
Uganda |
C |
||
|
24/12 19:30 |
Burkina Faso |
Guinea Xích Đạo |
E |
||
|
24/12 22:00 |
Algeria |
Sudan |
E |
||
|
25/12 00:30 |
Bờ Biển Ngà |
Mozambique |
F |
||
|
25/12 03:00 |
Cameroon |
Gabon |
F |
||
|
Cúp bóng đá châu Phi - lượt trận 2 vòng bảng |
|||||
|
26/12 19:30 |
Angola |
Zimbabwe |
B |
||
|
26/12 22:00 |
Ai Cập |
Nam Phi |
B |
||
|
27/12 00:30 |
Zambia |
Comoros |
A |
||
|
27/12 03:00 |
Morocco |
Mali |
A |
||
|
27/12 19:30 |
Benin |
Botswana |
D |
||
|
27/12 22:00 |
Senegal |
CHDC Congo |
D |
||
|
28/12 00:30 |
Uganda |
Tanzania |
C |
||
|
28/12 03:00 |
Nigeria |
Tunisia |
C |
||
|
28/12 19:30 |
Gabon |
Mozambique |
F |
||
|
28/12 22:00 |
Guinea Xích Đạo |
Sudan |
E |
||
|
29/12 00:30 |
Algeria |
Burkina Faso |
E |
||
|
29/12 03:00 |
Bờ Biển Ngà |
Cameroon |
F |
||
|
Cúp bóng đá châu Phi - lượt trận cuối vòng bảng |
|||||
|
29/12 23:00 |
Angola |
Ai Cập |
B |
||
|
29/12 23:00 |
Zimbabwe |
Nam Phi |
B |
||
|
30/12 02:00 |
Comoros |
Mali |
A |
||
|
30/12 02:00 |
Zambia |
Morocco |
A |
||
|
30/12 23:00 |
Tanzania |
Tunisia |
C |
||
|
30/12 23:00 |
Uganda |
Nigeria |
C |
||
|
31/12 02:00 |
Benin |
Senegal |
D |
||
|
31/12 02:00 |
Botswana |
CHDC Congo |
D |
||
|
31/12 23:00 |
Guinea Xích Đạo |
Algeria |
E |
||
|
31/12 23:00 |
Sudan |
Burkina Faso |
E |
||
|
01/01 02:00 |
Gabon |
Bờ Biển Ngà |
F |
||
|
01/01 02:00 |
Mozambique |
Cameroon |
F |
||
|
Vòng 1/8 |
|||||
|
04/01 00:00 |
Nhất bảng D |
Hạng 3 bảng B/E/F |
1 |
||
|
04/01 03:00 |
Nhì bảng A |
Nhì bảng C |
2 |
||
|
05/01 00:00 |
Nhất bảng A |
Hạng 3 bảng C/D/E |
3 |
||
|
05/01 03:00 |
Nhì bảng B |
Nhì bảng F |
4 |
||
|
06/01 00:00 |
Nhất bảng B |
Hạng 3 bảng A/C/D |
5 |
||
|
06/01 03:00 |
Nhất bảng C |
Hạng 3 bảng A/B/F |
6 |
||
|
07/01 00:00 |
Nhất bảng E |
Nhì bảng D |
7 |
||
|
07/01 03:00 |
Nhất bảng F |
Nhì bảng E |
8 |
||
|
Tứ kết |
|||||
|
10/01 00:00 |
Thắng 1/8 - 2 |
Thắng 1/8 - 1 |
1 |
||
|
10/01 03:00 |
Thắng 1/8 - 4 |
Thắng 1/8 - 3 |
2 |
||
|
11/01 00:00 |
Thắng 1/8 - 7 |
Thắng 1/8 - 6 |
3 |
||
|
11/01 03:00 |
Thắng 1/8 - 5 |
Thắng 1/8 - 8 |
4 |
||
|
Bán kết |
|||||
|
15/01 01:00 |
Thắng tứ kết 1 |
Thắng tứ kết 4 |
1 |
||
|
15/01 04:00 |
Thắng tứ kết 3 |
Thắng tứ kết 2 |
2 |
||
|
Tranh hạng 3 |
|||||
|
18/01 00:00 |
Thua bán kết 1 |
Thua bán kết 2 |
Tranh hạng 3 |
||
|
Chung kết |
|||||
|
19/01 03:00 |
Thắng bán kết 1 |
Thắng bán kết 2 |
Chung kết |
||







