Trong suốt bảy năm đảm nhiệm vai trò Trưởng Văn phòng đại diện Khoa học và Công nghệ Việt Nam tại San Francisco (Hoa Kỳ), bà Dung đã góp phần tạo nên chiếc cầu nối quan trọng giữa các nhà nghiên cứu, quỹ đầu tư và startup Việt - Mỹ, giúp đưa những ý tưởng táo bạo của người Việt chạm đến nguồn lực và tư duy quốc tế. Không chỉ dừng lại ở hoạt động hợp tác, bà còn trực tiếp hỗ trợ quá trình dịch chuyển của các công ty khởi nghiệp và đầu tư mạo hiểm từ Thung lũng Silicon vào Việt Nam, mở ra hướng đi mới cho nền kinh tế tri thức nước nhà.
Hiện nay, với vai trò Chuyên gia cấp cao về nghiên cứu và phát triển hệ sinh thái đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp tại NIC, Chánh Văn phòng Hiệp hội Dữ liệu quốc gia, Phó Chủ tịch thường trực Mạng lưới Chuyên gia Dữ liệu toàn cầu, đồng thời là nhà đầu tư thiên thần và cố vấn cho nhiều startup trẻ, bà Nguyễn Thị Ngọc Dung tiếp tục lan tỏa tinh thần "dám nghĩ, dám làm, dám đổi mới" đến thế hệ doanh nhân tương lai.
Trong khuôn khổ chương trình Next Gen CEO, bà sẽ đảm nhận vị trí thành viên Hội đồng thẩm định, đồng hành cùng hành trình tìm kiếm những gương mặt CEO trẻ bản lĩnh và sáng tạo. Đây là những người sẽ viết tiếp câu chuyện phát triển bền vững cho Việt Nam trong kỷ nguyên số.
Trước thềm chương trình, chúng tôi đã có dịp trò chuyện cùng bà Nguyễn Thị Ngọc Dung về hành trình hơn một thập kỷ gắn bó với đổi mới sáng tạo, góc nhìn về thế hệ doanh nhân trẻ, và những tiêu chí để đánh giá một "CEO thế hệ mới" thực thụ.

Với gần 10 năm làm việc tại Thung lũng Silicon, điều gì trong môi trường đó khiến bà ấn tượng nhất và thôi thúc bà gắn bó với lĩnh vực đổi mới sáng tạo, khởi nghiệp?
Điều khiến tôi thôi thúc nhất chính là được sống và làm việc trong một môi trường đầy tinh thần chia sẻ chân thành. Ở đó, những người đã thành công, dù rất bận rộn, vẫn dành thời gian cho lớp trẻ, họ sẵn sàng chia sẻ kinh nghiệm, kết nối các mối quan hệ, mở đường cho thế hệ sau.
Chính sự cởi mở và tận tâm đó khiến tôi thay đổi rất nhiều. Tôi vốn không phải là người dễ chia sẻ, nhưng khi được sống trong một môi trường tràn đầy năng lượng tích cực và niềm tin như vậy, tôi như được "tách vỏ cứng" và học cách cho đi nhiều hơn.

Cơ duyên nào khiến bà sang Mỹ vào năm 2012?
Khi đó, tôi đang làm việc tại Bộ Khoa học và Công nghệ, được cử sang làm đại diện nghiên cứu hệ sinh thái khởi nghiệp tại Silicon Valley. Nhiệm vụ là tìm hiểu, học hỏi để mang mô hình, kinh nghiệm và tinh thần của họ về phục vụ quá trình xây dựng chính sách khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tại Việt Nam.
Vào thời điểm đó, "khởi nghiệp đổi mới sáng tạo" còn là một khái niệm rất mới và chưa phổ biến tại Việt Nam. Tôi là một trong những người đầu tiên được tiếp cận những vấn đề này từ rất sớm trong quá trình làm việc, nghiên cứu tại Bộ Khoa học và Công nghệ.
Với tầm nhìn của lãnh đạo Bộ Khoa học và Công nghệ thời điểm đó, mà trực tiếp là TS. Nguyễn Quân, tôi được lãnh đạo Bộ giao nhiệm vụ sang làm đại diện nghiên cứu hệ sinh thái khởi nghiệp tại Silicon Valley, với trọng trách là tìm hiểu, học hỏi để mang mô hình, kinh nghiệm và tinh thần của họ về phục vụ quá trình xây dựng chính sách khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tại Việt Nam.
Nhờ vậy mà phong trào khởi nghiệp ở Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ, với dấu mốc đáng nhớ là Đề án 844 được Thủ tướng Chính phủ ban hành năm 2016, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và tạo ra hàng nghìn doanh nghiệp mới mỗi năm.
Theo bà, Trung tâm Đổi mới sáng tạo Quốc gia (NIC) hiện nay có mang màu sắc của Silicon Valley không?
Có chứ. NIC được xây dựng với tinh thần rất giống Silicon Valley, đó là hỗ trợ các doanh nghiệp khởi nghiệp, xây dựng một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, kết nối các thành phố và cung cấp điều kiện thuận lợi để startup phát triển.
Bộ Kế hoạch và Đầu tư (trước đây) với vai trò là cơ quan tham mưu chính sách, chiến lược của Đảng và Nhà nước cũng xác định rất rõ, phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo là bước đi chiến lược để có thể đưa đất nước phát triển "bứt tốc". Để hiện thực hóa tầm nhìn đó, anh Nguyễn Chí Dũng, Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư (nay là Phó Thủ tướng Chính phủ) đã trực tiếp sang Silicon Valley khảo sát. Anh Dũng đã làm việc với các vườn ươm, các quỹ đầu tư, các công ty khởi nghiệp, và đúc kết rằng, nếu muốn Việt Nam có nhiều doanh nghiệp sáng tạo, chúng ta phải học từ mô hình này. Từ đó, anh mời những chuyên gia đang làm việc tại Silicon Valley, trong đó có tôi, về tham gia xây dựng NIC từ những năm 2018-2019.


Khi nghe bà mô tả về Silicon Valley, tôi thấy nó rất giống điều mà nhiều người trẻ đang mong muốn xây dựng: Một cộng đồng chia sẻ, kết nối, giúp nhau tiến lên. Theo bà, bao giờ Việt Nam có thể đạt được một mô hình tốt như vậy?
Thực lòng mà nói, để được như họ thì còn cả một quãng đường dài, vì họ đã đi trước chúng ta hơn 50 năm. Silicon Valley hình thành từ những năm 1970, phát triển trên nền tảng nguồn lực dồi dào không chỉ tài chính mà cả con người và tri thức. Họ có một cộng đồng liên kết chặt chẽ, ai cũng có tinh thần chia sẻ và lan tỏa.
Còn ở Việt Nam, khái niệm "innovation" (đổi mới sáng tạo) và "startup" (khởi nghiệp) chỉ mới được nhắc tới nhiều từ khoảng năm 2010, khi tôi bắt đầu nghiên cứu về vườn ươm doanh nghiệp đầu tiên cho Bộ Khoa học và Công nghệ. Tức là chúng ta mới đi được một phần tư quãng đường của họ.
Nhưng điều khiến tôi lạc quan là người Việt trẻ bây giờ đã có cơ hội học hỏi trực tiếp từ Silicon Valley. Nhiều người từng làm việc ở Google, Meta hay các công ty công nghệ lớn đang quay về Việt Nam, tham gia vào NIC hoặc các Hiệp hội Dữ liệu quốc gia. Tôi cũng đang làm việc tại đây, nơi có rất nhiều chuyên gia trẻ, giỏi và giàu tinh thần cống hiến.
Chúng ta có thể chưa đạt đến "chất Silicon Valley", nhưng chúng ta đang đi đúng hướng, bằng niềm tin, sự kết nối và khát vọng tạo ra giá trị thực.

Bà có thể chia sẻ về cách các chuyên gia - những người có kinh nghiệm - tác động đến cộng đồng xung quanh như thế nào không?
Họ chính là những "hạt nhân" của cộng đồng. Lý thuyết hay nghiên cứu chỉ là bước khởi đầu; điều tạo ra sức lan tỏa thực sự là những con người giàu kinh nghiệm, có tác phong chuẩn mực và tinh thần cởi mở. Khi họ xuất hiện, họ không chỉ chia sẻ kiến thức mà còn truyền năng lượng, tạo cảm hứng cho mọi người xung quanh. Giống như ở Silicon Valley, người ta sẵn sàng mở cửa, kết nối, chia sẻ và chính tinh thần đó đã thúc đẩy cả một cộng đồng.
Hiện nay nhiều nhân tài người Việt đã trở về từ nước ngoài để cống hiến cho Tổ quốc. Theo bà, đâu là yếu tố khiến họ quyết định quay về?
Với họ, yếu tố quan trọng nhất là cảm xúc - sự rung động khi thấy cơ hội. Nghị quyết số 57 của Bộ Chính trị về về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia đã gửi đi một tín hiệu mạnh: Việt Nam thực sự muốn tạo điều kiện cho những người dám nghĩ, dám làm. Khi nhìn thấy môi trường minh bạch, cơ chế, chính sách linh hoạt và cởi mở, quỹ đầu tư sẵn sàng hỗ trợ… họ thấy tương lai có thể phát triển. Tôi nghĩ đó chính là lý do thôi thúc họ trở về. Hiệp hội Dữ liệu Quốc gia và Công bố Mạng lưới Chuyên gia Dữ liệu toàn cầu, đã quy tụ gần 100 nhà khoa học về dữ liệu, doanh nhân công nghệ người Việt trên toàn thế giới. Họ trở về với bầu nhiệt huyết cống hiến cho đất nước trong kỷ nguyên mới, tạo ra sự vươn mình cho dân tộc.

Những chuyên gia này ảnh hưởng ra sao đến doanh nghiệp, đặc biệt là các SMEs?
Tác động của họ đối với cộng đồng là cực kỳ lớn. Một chuyên gia không chỉ chia sẻ kiến thức mà còn truyền cảm hứng và tinh thần dám thử nghiệm. Khi kết nối với nhiều doanh nghiệp trẻ thông qua các chương trình mentoring hay sự kiện như NextGen CEO, năng lượng của họ được nhân lên hàng trăm lần. Nếu có nhiều chương trình kết nối như vậy, doanh nhân Việt sẽ trưởng thành nhanh hơn, tránh được nhiều "vết xe đổ" khi khởi nghiệp.
Mô hình Silicon Valley nếu áp dụng sang châu Á, có quốc gia nào đã làm tốt không?
Tôi thấy Hàn Quốc là một ví dụ rất ấn tượng. Có một bộ phim tên Startup của Hàn, bối cảnh của bộ phim đó làm người xem cảm thấy gần gũi với Việt Nam về văn hóa nhưng lại mang được tinh thần startup của Mỹ. Điểm thú vị là điện ảnh Hàn Quốc đã thể hiện rất xuất sắc tất cả các chi tiết: từ bối cảnh, màu sắc, không gian làm việc, đến cách các nhân vật trải nghiệm thử thách và xây dựng startup. Phim này truyền cảm hứng đến số đông, không chỉ là câu chuyện dành cho những người kinh doanh, mà còn làm người xem cảm thấy gần gũi và dễ tiếp cận với tinh thần khởi nghiệp.

Theo bà, tại sao Hàn Quốc làm được điều đó?
Tôi nghĩ có nhiều lý do. Thứ nhất, người Hàn đi Mỹ rất dễ, không cần visa, nên họ học hỏi và tiếp thu văn hóa, công nghệ, quản trị của Mỹ từ những năm 60 - 80. Thứ hai, họ có các tập đoàn công nghiệp lớn và các nhà tài phiệt, tạo nên hệ sinh thái giống Mỹ. Những người này sau khi thành công đã trở thành nhà đầu tư mạo hiểm (VC) hoặc người cố vấn, đầu tư và dẫn dắt giới trẻ, giúp tạo ra những "kỳ lân" và tỷ phú. Nhờ vậy, môi trường khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo ở Hàn Quốc gần như mô phỏng Silicon Valley, và điều đó còn được phản ánh sống động qua phim ảnh và các sản phẩm văn hóa khác.
Vậy còn Việt Nam thì sao, thưa bà?
Tôi tin Việt Nam sẽ có ngày đó. Trong gần 1 năm trở lại đây, nhiều thứ đã thay đổi. Người Việt đang "đào móng" để xây dựng hệ sinh thái startup vững chắc. Điều quan trọng nhất là quyết tâm từ lãnh đạo cấp cao, khi lãnh đạo quyết tâm, đất nước sẽ chuyển dịch rất nhanh.

Trở lại câu chuyện về thế hệ doanh nhân trẻ, theo bà, một nhà lãnh đạo thế hệ mới cần có những tố chất nào?
Tôi nghĩ có ba yếu tố quan trọng: bản lĩnh, năng lực tiếp nhận cái mới và đạo đức. Bản lĩnh giúp họ không gục ngã trước thất bại. Năng lực tiếp nhận cái mới giúp họ bắt kịp thời đại, không sợ sự thay đổi, đặc biệt trong thời đại AI. Còn đạo đức, nghe tưởng trừu tượng, nhưng thực ra là thứ giữ con người khỏi bị cám dỗ và không đánh mất giá trị khi thành công. Đạo đức phải được coi là gốc rễ: chúng ta cần là người tử tế trước khi là một doanh nhân tốt.
Vậy theo bà, đạo đức cho doanh nhân được hình thành như thế nào?
Đạo đức cần được giáo dục từ thuở niên thiếu. Nền tảng là đạo đức phổ thông, được dạy trong gia đình và xã hội. Nhưng đạo đức kinh doanh lại khác. Môi trường doanh nhân đầy cám dỗ: họ có thể dùng tài sản của mình để "cám dỗ" người khác… Giáo dục đạo đức từ gia đình rất khác so với giáo dục doanh nhân.
Do đó, để doanh nhân không vấp phải rủi ro, đạo đức phải rõ ràng, bền bỉ và lan tỏa trong cộng đồng. Khi đã dấn thân làm doanh nhân, họ đối mặt với rất nhiều rủi ro. Nếu có đạo đức, họ sẽ vượt qua được những cám dỗ này. Quan trọng là giáo dục phải đi cùng cơ hội thực hành, để hình thành nề nếp, cốt cách và niềm tin bền vững.

Có công cụ nào để đo lường đạo đức trong giới doanh nhân, hay vẫn là câu chuyện định tính?
Tôi nghĩ mọi thứ đều có thể đo lường, nhưng cách đo không phải lúc nào cũng là con số. Một doanh nhân có đạo đức sẽ lan tỏa tinh thần đó ra cộng đồng. Chúng ta có thể nhìn vào ảnh hưởng của họ trong xã hội: họ được nhiều người noi gương, tạo thành một dòng chảy và truyền tinh thần ấy cho thế hệ tiếp theo.
Ví dụ, trong tự truyện "Vũ Dạ Đàm" của Shibusawa Eiichi, có thể thấy cả một thế hệ doanh nhân Nhật được dẫn dắt bởi tinh thần đạo đức, trí tuệ và cảm xúc của lãnh tụ ấy. Nhờ đó, thế hệ doanh nhân này đã vượt lên các nước khác để xây dựng đất nước Nhật hùng mạnh. Những ảnh hưởng này có thể quan sát và đánh giá được, dù không phải lúc nào cũng đo bằng con số trực tiếp.
Đạo đức doanh nhân là điều nhiều người nói nhưng ít ai thực sự làm. Vậy theo bà, nên bắt đầu từ đâu?
Tôi ấn tượng với câu chuyện của Shibusawa Eiichi. Từ thế kỷ 18, ông đã khởi xướng tinh thần dạy đạo đức cho giới kinh doanh Nhật Bản, tạo ra một thế hệ doanh nhân tinh hoa: vừa thành công, vừa tử tế. Tinh thần đó đến nay vẫn còn.
Ở Việt Nam, chúng ta cũng cần nhìn nhận một cách nghiêm túc và hệ thống. Cần xây dựng một cộng đồng doanh nhân cùng chia sẻ, giám sát và luận bàn về đạo đức thường xuyên. Khi đạo đức trở thành chủ đề được quan tâm, nó không còn là lý thuyết mà trở thành sức mạnh nội tại, giúp xây dựng một cộng đồng doanh nhân Việt Nam vừa giỏi, vừa tử tế.

Nếu có thể gửi một thông điệp đến thế hệ doanh nhân tiếp theo, bà sẽ nói gì?
Tôi không phải là doanh nhân nhưng đã đồng hành với nhiều startup, điều tôi muốn chia sẻ nhất là: luôn tiến lên phía trước. Nếu không tiến lên, tức là mình đang dừng lại, là ngừng vận động. Một doanh nhân, hay bất kỳ ai, nếu không còn tinh thần tiến lên thì sẽ không thể tạo ra điều mới mẻ. Có thể con đường để bạn tiến lên sẽ có lúc gập ghềnh, có lúc "gặp tường" - thế thì hãy tìm đường vòng, hoặc trèo qua, hoặc phá tường mà đi… Quan trọng là vẫn giữ đúng định hướng, vẫn tin rằng phía trước luôn có lối mở.

Tinh thần "tiến lên phía trước" này không chỉ đúng với doanh nhân mà với tất cả mọi người!
Đúng vậy. Mỗi người đều có lúc mệt mỏi, muốn dừng lại, nhưng cảm giác được đi tiếp, được nhìn thấy điều mới - nó khiến ta quên mệt. Hạnh phúc đôi khi chỉ là biết rằng mình vẫn đang tiến về phía trước.
Bà có bao giờ nghĩ rằng mình sẽ "nghỉ hưu" không?
Với tôi, "nghỉ hưu" chỉ là khái niệm hành chính. Có khi tôi nghỉ hưu rồi mà tôi không biết (cười). Vì với tôi, làm việc là hành trình khám phá, dù không phải lúc nào cũng vui, nhưng luôn khiến mình thấy "sống". Khi còn được học hỏi, được chia sẻ, được giúp ai đó, nghĩa là tôi vẫn đang "sống" đúng với mình.
Bà có phải là người luôn "cháy" trong công việc nhưng cũng biết cách "burn" cho chính mình - đốt năng lượng để lan tỏa?
Tôi tin là vậy. Khi mình học được điều gì hay, mình nên chia sẻ. Giống như khi đọc một cuốn sách hay, phản xạ đầu tiên là muốn đưa cho người khác: "Đọc đi, hay lắm!". Thời gian ở Silicon Valley giúp tôi tích lũy rất nhiều điều quý giá, và tôi luôn muốn "burn" (cháy) - truyền lại những gì mình học được cho thế hệ sau. Cuộc sống, với tôi, là chuỗi hành trình học hỏi và trao lại. Khi còn được sống, được khám phá, được sẻ chia nghĩa là tôi vẫn đang tiến về phía trước.
Cảm ơn bà về cuộc trò chuyện thú vị!












