Trong bối cảnh châu Âu lo ngại trước 'quái vật' tên lửa Oreshnik của Nga, Pháp bất ngờ tung ra 'át chủ bài' - tên lửa MBT (Missile Balistique Terrestre - tên lửa đạn đạo trên đất liền) với tầm bắn 'khủng' 2.000km, bay vút qua độ cao 1.000km với tốc độ hypersonic Mach 5.
Không chỉ 'xóa sổ' độc quyền vũ khí Nga, siêu phẩm từ ArianeGroup còn mang đầu đạn MIRV (Multiple Independently Targetable Re-entry Vehicle) 'đa năng' thông minh, sẵn sàng biến mọi mục tiêu thành tro bụi.
Liệu đây có phải 'cú đấm' quyết định giúp NATO lấy lại thế thượng phong? Khám phá ngay công nghệ 'thần thánh' đang thay đổi bộ mặt tác chiến hiện đại.

Trong bối cảnh căng thẳng ngày càng gia tăng tại châu Âu và Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, Pháp đang đẩy mạnh chương trình hiện đại hóa lực lượng hạt nhân và răn đe thông thường.

Một trong những dự án nổi bật là tên lửa MBT (Missile Balistique Terrestre - tên lửa đạn đạo trên đất liền) mới, được thiết kế để đạt tầm bắn hơn 2.000km, với quỹ đạo bay ở độ cao vượt quá 1.000km.
Dự án này, do ArianeGroup dẫn dắt, không chỉ nhằm bổ sung cho hệ thống tên lửa M51 hiện tại mà còn thách thức sự độc quyền của các vũ khí tương tự từ Nga, như tên lửa Oreshnik.
Dựa trên các phân tích chuyên sâu và các nguồn militarnyi.com, iiss.org, defence-industry.eu, fw-mag.com, en.defence-ua.com…., bài viết tập trung khám phá thông số kỹ thuật và công nghệ cốt lõi của vũ khí chiến lược này.

Thông số kỹ thuật chính: Thiết kế linh hoạt và đa năng
Tên lửa MBT của Pháp được tối ưu hóa cho cả nhiệm vụ thông thường và hạt nhân, với các thông số kỹ thuật phản ánh sự kết hợp giữa công nghệ tên lửa đạn đạo liên lục địa (ICBM) và phương tiện phóng vũ trụ.

Theo thiết kế ban đầu, tên lửa có tầm bắn khoảng 3.000km, vượt xa yêu cầu tối thiểu 2.000km, cho phép tấn công các mục tiêu chiến lược sâu trong lãnh thổ đối phương mà không cần triển khai gần biên giới.
Điều này khiến tên lửa MBT trở thành công cụ răn đe phi hạt nhân hiệu quả cho NATO.
Độ cao quỹ đạo vượt quá 1.000km, cho phép giai đoạn bay ngoài khí quyển (exo-atmospheric), đạt tốc độ hypersonic (Mach 5 trở lên) trong quá trình tái nhập khí quyển. Quỹ đạo cao này giảm đáng kể khả năng bị đánh chặn bởi các hệ thống phòng thủ mặt đất.
Hỗ trợ đầu đạn thông thường hoặc hạt nhân chiến thuật, với khả năng mang nhiều đầu đạn tái nhập độc lập MIRV (Multiple Independently Targetable Re-entry Vehicles). Dung lượng tải trọng ước tính từ 1-2 tấn, tùy thuộc vào cấu hình, cho phép tấn công đồng thời nhiều mục tiêu.
Tên lửa MBT có chiều dài khoảng 10-12 mét, đường kính thân 1,5-2 mét, trọng lượng phóng ước tính 20-30 tấn. Thiết kế này đảm bảo tính cơ động, phù hợp triển khai từ các nền tảng mặt đất hoặc hải quân, bao gồm tàu ngầm hoặc bệ phóng di động.
Những thông số này được xây dựng dựa trên kinh nghiệm từ tên lửa M51 (dành cho tàu ngầm) và các phương tiện phóng Ariane, giúp Pháp - quốc gia châu Âu duy nhất sở hữu năng lực sản xuất tên lửa tiên tiến - cung cấp khả năng tấn công tầm xa cho các đồng minh NATO vào thập niên 2030.

Công nghệ thiết kế: Tàng hình (Stealth) và chống chịu nhiệt độ cao
Công nghệ cốt lõi của tên lửa MBT Pháp nằm ở sự tích hợp các vật liệu và thiết kế tiên tiến, nhằm vượt qua thách thức từ hệ thống phòng thủ tên lửa hiện đại.

Vật liệu khung than sử dụng composite tiên tiến để giảm trọng lượng (tăng tầm bắn) đồng thời nâng cao khả năng chịu nhiệt trong giai đoạn hypersonic re-entry, nơi nhiệt độ có thể vượt 2.000°C.
Các lớp vật liệu hấp thụ radar (RAM - Radar Absorbent Materials) kết hợp với hình dạng khí động học giúp giảm tiết diện radar (RCS - Radar Cross Section), tăng tính tàng hình.
Hỗ trợ triển khai đa nền tảng, bao gồm mặt đất (ground-based) và hải quân, với khả năng phóng nhanh từ bệ di động. Thiết kế nhấn mạnh tính "khó đánh chặn", học hỏi từ kinh nghiệm chiến trường Ukraine, nơi tên lửa đạn đạo chứng minh hiệu quả cao hơn tên lửa hành trình do quỹ đạo ballistic khó dự đoán.
Có thể kết nối với chương trình European Long-Range Strike Approach (ELSA) và PEM FLP-T của Pháp, cho phép phối hợp với tên lửa hành trình tầm xa. Điều này tạo thành mạng lưới tấn công đa tầng, nơi tên lửa MBT xử lý các mục tiêu kiên cố ở độ sâu lớn.
So với tên lửa Oreshnik của Nga (tầm bắn 3.000-5.500km, tốc độ Mach 10+), phiên bản Pháp ưu tiên độ chính xác cao và đầu đạn MIRV hơn là tốc độ thuần túy, đồng thời có lịch trình phát triển nhanh (triển khai 2030 so với Oreshnik đã sẵn sàng từ 2024).
Tuy nhiên, tên lửa MBT thiếu chuyên môn chống tàu như Oreshnik, tập trung vào răn đe chiến lược.

Hệ thống đẩy và dẫn đường: Độ chính xác và linh hoạt
Hệ thống đẩy và dẫn đường là trái tim của tên lửa MBT, đảm bảo độ tin cậy và khả năng sống sót cao.

Hệ thống đẩy (Propulsion) sử dụng động cơ tên lửa nhiên liệu rắn (solid-propellant) đa tầng, với tầng đầu tiên cung cấp lực đẩy ban đầu mạnh mẽ để đạt độ cao nhanh chóng. Các tầng sau xử lý giai đoạn giữa và cuối quỹ đạo.
Công nghệ kiểm soát vector lực đẩy (TVC - Thrust Vector Control) cho phép cơ động trong giai đoạn bay lên và tái nhập, giúp tránh tên lửa đánh chặn. Nhiên liệu rắn đảm bảo thời gian chuẩn bị phóng ngắn (dưới 1 phút), phù hợp cho phản ứng nhanh.
Hệ thống dẫn đường (Guidance) kết hợp đơn vị đo lường quán tính (IMU - Inertial Measurement Units) làm hệ thống chính, bổ sung bởi hiệu chỉnh từ vệ tinh (GPS/EGNOS châu Âu) cho độ chính xác giữa quỹ đạo (CEP dưới 10 mét).
Giai đoạn cuối sử dụng seeker hồng ngoại (IR) hoặc radar chủ động để tấn công mục tiêu di động, với khả năng cơ động né tránh (evasive maneuvers) chống lại hệ thống phòng thủ như Patriot hoặc S-400. Thiết kế này vượt trội so với các tên lửa cũ như Pluton (tầm bắn 300km) của Pháp thời Chiến tranh Lạnh.

Lịch trình phát triển: Từ thiết kế đến triển khai
Dự án được khởi xướng từ năm 2022 như một phần của chương trình hiện đại hóa hạt nhân Pháp, do ArianeGroup (liên doanh Airbus-Safran) và MBDA dẫn dắt, dưới sự giám sát của Tổng cục Vũ khí Pháp (DGA). Giai đoạn thiết kế ban đầu hoàn thành năm 2024.
Thử nghiệm nguyên mẫu dự kiến năm 2026, tập trung vào quỹ đạo cao và siêu vượt âm (hypersonic). Khả năng hoạt động đầy đủ (IOC) vào năm 2030, với tích hợp vào các nền tảng hải quân và mặt đất.
Lịch trình này phản ánh sự khẩn cấp của Pháp trong việc đáp trả các tiến bộ của Nga, đồng thời tận dụng năng lực sản xuất nội địa để hỗ trợ NATO.

Răn đe phi hạt nhân và thách thức tên lửa Oreshnik (Nga)
Tên lửa MBT không chỉ là vũ khí kỹ thuật mà còn là công cụ răn đe độc lập, thay thế hoặc bổ sung cho tên lửa M51, nhấn mạnh khả năng phản công thứ hai (second-strike) trước các mối đe dọa từ không gian và siêu vượt âm (hypersonic).

Bằng cách chọn tên lửa đạn đạo (ballistic missile) thay vì tên lửa hành trình (cruise missile), Pháp học hỏi từ Ukraine: đạn đạo (ballistic) khó đánh chặn (intercept) hơn nhờ quỹ đạo cao và tốc độ.
Dự án này có thể triển khai ngoài lãnh thổ Pháp, tăng cường vị thế NATO ở châu Âu.
So với Oreshnik, tên lửa siêu vượt âm (hypersonic) Nga được coi là "độc quyền" ở tầm trung, tên lửa MBT Pháp mang tính linh hoạt hơn với đầu đạn MIRV và công nghệ stealth, nhưng đòi hỏi đầu tư lớn để đạt độ tin cậy.
Đây là bước đi chiến lược để châu Âu giảm phụ thuộc vào Mỹ, khẳng định vị thế hạt nhân độc lập của Pháp.
Tên lửa MBT của Pháp đại diện cho đỉnh cao công nghệ châu Âu, kết hợp độ chính xác laser-like với sức mạnh hypersonic, hứa hẹn thay đổi cán cân răn đe toàn cầu vào thập niên 2030.
Với lịch trình phát triển nhanh chóng, nó không chỉ "xóa bỏ độc quyền" của tên lửa Oreshnik mà còn mở ra kỷ nguyên mới cho vũ khí tầm xa thông minh.










