
Các bác sĩ có thể điều trị cho bé có răng bẩm sinh ngay trong tháng đầu sau sinh - Ảnh: BSCC
Thế nào là răng bẩm sinh, răng sơ sinh?
Những răng có mặt ngay từ khi sinh được gọi là "răng bẩm sinh" (natal teeth), những răng mọc trong vòng 30 ngày đầu sau sinh được gọi là "răng mọc trong giai đoạn sơ sinh" hay "răng sơ sinh" (neonatal teeth).
Đây là hiện tượng hiếm gặp với tần suất dao động từ 1/716 đến 1/30.000 ca tùy theo từng nghiên cứu và quần thể. Dù tỉ lệ thấp, các răng này luôn khiến cha mẹ lo lắng, đồng thời đặt ra thách thức cho các bác sĩ nhi khoa và nha khoa trong chẩn đoán và xử trí.
Trong y văn, sự xuất hiện của natal teeth đã được ghi nhận từ thời La Mã cổ đại, thậm chí xuất hiện trong các bản khắc chữ hình nêm ở Nineveh. Massler và Savara vào năm 1950 đã đưa ra thuật ngữ "natal teeth" để chỉ răng có mặt lúc sinh, và "neonatal teeth" để chỉ răng mọc trong vòng 30 ngày đầu sau sinh.
Dữ liệu dịch tễ học cho thấy natal teeth thường gặp hơn neonatal teeth với tỉ lệ khoảng 3:1 và có xu hướng xuất hiện nhiều ở bé gái hơn bé trai. Vị trí thường gặp nhất là răng cửa giữa hàm dưới, chiếm tới 85% số trường hợp, trong khi các vị trí khác như răng cửa hàm trên, răng nanh hay răng hàm ít phổ biến hơn.
Răng bẩm sinh thường khác biệt so với răng sữa bình thường. Chúng có kích thước nhỏ, hình nón, màu vàng hoặc nâu sẫm, bề mặt men và ngà kém phát triển. Chân răng thường rất ngắn hoặc thậm chí không có, khiến răng lung lay nhiều.
Dựa vào mức độ mọc, người ta phân thành bốn loại: Loại 1 là răng có thân dạng vỏ mỏng, gắn lỏng lẻo trên lợi; loại 2 là thân răng đặc, nhưng vẫn lung lay do không có hoặc chỉ có chân răng ngắn; loại 3 là răng mới nhú qua lợi; và loại 4 là lợi sưng, sờ thấy có răng bên dưới nhưng chưa mọc ra. Trong đa số các trường hợp, răng mọc lúc sinh là răng sữa bình thường trồi sớm, nhưng cũng có thể là răng thừa.
Nguyên nhân chính xác dẫn đến răng bẩm sinh vẫn chưa được xác định rõ. Một số giả thuyết được đưa ra, bao gồm tình trạng mầm răng nằm nông trong xương ổ răng nên dễ trồi sớm, yếu tố di truyền mang tính gia đình, hoặc liên quan đến các rối loạn toàn thân như suy dinh dưỡng bào thai, thiếu vitamin, rối loạn nội tiết và chấn thương vùng hàm mặt trong thai kỳ.
Ngoài ra, một số hội chứng hiếm gặp như Ellis-van Creveld, Sotos hay Hallermann-Streiff cũng được ghi nhận có kèm theo răng bẩm sinh. Trong số đó, giả thuyết mầm răng nằm quá nông được nhiều nhà nghiên cứu ủng hộ nhất, vì phù hợp với quan sát trên X-quang và phẫu tích.
Mặc dù có thể không gây ra vấn đề gì, răng bẩm sinh tiềm ẩn nhiều biến chứng lâm sàng. Thứ nhất, răng lung lay gây khó khăn cho việc bú mẹ, làm trẻ không ngậm chặt được vú, dẫn đến bú kém và chậm tăng cân.
Đồng thời mẹ cũng bị đau núm vú trong quá trình cho bú. Thứ hai, cạnh răng sắc có thể cọ vào lưỡi bé gây nên loét lưỡi đặc trưng gọi là bệnh Riga-Fede. Đây là tình trạng viêm loét mạn tính, gây đau đớn, làm trẻ bỏ bú và suy dinh dưỡng. Thứ ba, nếu răng lung lay quá mức, nguy cơ răng rụng ra và bị nuốt hoặc hít vào đường thở. Mặc dù chưa có nhiều báo cáo chính thức về trường hợp hít sặc nhưng đã ghi nhận một số trẻ nuốt răng.
Ngoài ra răng bẩm sinh cũng ảnh hưởng tới tâm lý - xã hội, bởi trong một số nền văn hóa, việc trẻ sinh ra đã có răng bị coi là điềm gở hoặc dấu hiệu bất thường, dẫn đến sự kỳ thị, phân biệt không đáng có trong cộng đồng.
Để xác định chính xác tính chất của răng bẩm sinh, thăm khám lâm sàng cần kết hợp với X-quang. Chẩn đoán hình ảnh giúp phân biệt giữa răng sữa mọc sớm - vốn cần được giữ lại nếu có thể - và răng dư, thường có chỉ định nhổ bỏ.
Đây là bước quan trọng, bởi việc nhổ bỏ răng sữa thật sự có thể dẫn tới mất chỗ, gây ảnh hưởng tới quá trình mọc răng vĩnh viễn sau này. Tuy nhiên, thực tế việc chụp X-quang cho trẻ sơ sinh rất khó khăn, không khả thi.

Một bé sơ sinh được điều trị răng bẩm sinh từ khi mới 15 ngày tuổi - Ảnh: BSCC
Làm thế nào để điều trị răng bẩm sinh hay răng sơ sinh?
Chiến lược xử trí răng bẩm sinh phụ thuộc vào tình trạng lâm sàng. Nếu răng chắc, không lung lay, không gây khó bú hay loét lưỡi, và xác định là răng sữa bình thường, bác sĩ có thể chỉ cần theo dõi định kỳ.
Một số biện pháp hỗ trợ như mài nhẵn cạnh cắn hoặc phủ composite để tránh tổn thương lưỡi cũng có thể được áp dụng. Ngược lại, nếu răng lung lay nhiều, gây khó bú, làm trẻ sụt cân, gây loét nặng hoặc xác định là răng dư, nhổ bỏ là lựa chọn phù hợp.
Thủ thuật nhổ răng ở trẻ sơ sinh thường đơn giản, có thể thực hiện dưới gây tê tại chỗ bằng kìm nhỏ, nhưng cần đặc biệt lưu ý đến nguy cơ chảy máu.
Một điểm quan trọng là tình trạng thiếu vitamin K ở trẻ sơ sinh. Trẻ dưới 10 ngày tuổi chưa có hệ vi sinh đường ruột phát triển đầy đủ để tổng hợp vitamin K, dẫn đến nguy cơ hạ prothrombin huyết và chảy máu sau thủ thuật.
Vì vậy, nhiều tác giả khuyên nên trì hoãn việc nhổ răng cho đến khi trẻ có ít nhất 10 ngày tuổi. Trong trường hợp cần nhổ sớm hơn, bác sĩ nhi khoa sẽ cân nhắc tiêm bổ sung vitamin K (0,5-1,0 mg) trước thủ thuật để đảm bảo an toàn.
Răng bẩm sinh hay răng sơ sinh là một hiện tượng hiếm nhưng bác sĩ, nhân viên y tế cần biết rõ trong thực hành lâm sàng. Bác sĩ cần đánh giá kỹ lưỡng từng trường hợp, cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi quyết định giữ hay nhổ. Chẩn đoán hình ảnh, đánh giá tình trạng lung lay, khả năng bú và sự hiện diện, nguy cơ của biến chứng là các yếu tố then chốt.
Khi nhổ răng, cần chú ý đến nguy cơ chảy máu do thiếu vitamin K ở trẻ sơ sinh. Ngoài ra, việc trấn an và tư vấn cho bố mẹ cũng cần được coi trọng. Với sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ nhi khoa và nha khoa, răng bẩm sinh hoàn toàn có thể được xử trí an toàn, đảm bảo sức khỏe và sự phát triển bình thường cho trẻ.