Theo số liệu thống kê từ hải quan Trung Quốc, tính đến hết tháng 8/2025, Trung Quốc đã chi 1,27 tỷ USD để nhập khẩu 3,45 triệu tấn tinh bột sắn (HS 11081400). So với cùng kỳ năm ngoái, lượng tinh bột sắn nhập khẩu tăng mạnh 42% về lượng, nhưng giảm 0,3% về giá trị.
Nguyên nhân, giá bình quân nhập khẩu tinh bột sắn vào Trung Quốc giảm 29,8% so với cùng kỳ năm 2024, chỉ ở mức 368,4 USD/tấn.
Về cơ cấu thị trường nhập khẩu, Việt Nam tiếp tục khẳng định vị thế là nhà cung cấp tinh bột sắn lớn nhất cho thị trường Trung Quốc trong 8 tháng năm 2025, với hơn 1,65 triệu tấn, tăng 77,7% so với cùng kỳ năm 2024.
Tuy nhiên, do giá bình quân nhập khẩu tinh bột sắn từ Việt Nam là 354,7 USD/tấn nên kim ngạch chỉ đạt 586 triệu USD, tăng 23,4% so với cùng kỳ năm ngoái.
Nhờ tăng trưởng mạnh về sản lượng, tỷ trọng xuất khẩu của Việt Nam trong tổng nhập khẩu tinh bột sắn của Trung Quốc đã tăng từ 38,2% trong 8 tháng năm 2024 lên 47,8% trong 8 tháng năm 2025.
Thái Lan giữ vị trí nguồn cung cấp tinh bột sắn lớn thứ hai cho thị trường Trung Quốc với 1,22 triệu tấn, tăng 7,5% so với cùng kỳ năm 2024. Giá bình quân nhập khẩu tinh bột sắn từ Thái Lan đạt 396,4 USD/tấn.
Thị phần tinh bột sắn của Thái Lan giảm từ 46,8% trong 8 tháng năm 2024, xuống còn 35,42% trong 8 tháng năm 2025.
Nhập khẩu tinh bột sắn của Trung Quốc từ Lào đạt 512.380 tấn, tăng 61,2% so với cùng kỳ năm 2024 và chiếm 14,83% thị phần. Giá bình quân nhập khẩu tinh bột sắn từ Lào ở mức 347,8 USD/tấn, giảm 30,9%.
Bên cạnh đó, nhập khẩu tinh bột sắn của Trung Quốc từ Campuchia cũng ghi nhận mức tăng trưởng tích cực, đạt gần 67.000 tấn, tăng 67,7%. Giá bình quân nhập khẩu tinh bột sắn từ Campuchia đạt 353,2 USD/tấn, giảm 32,3%.
Từ số liệu trên cho thấy, cơ cấu nguồn cung sắn lát và tinh bột sắn cho Trung Quốc đang chuyển dịch rõ rệt: Việt Nam mở rộng thị phần, trong khi Thái Lan chịu sức ép cạnh tranh ngày càng lớn.
Các chuyên gia nhận định, trong ngắn hạn, Việt Nam được dự báo sẽ tiếp tục củng cố và mở rộng vị thế tại thị trường Trung Quốc nhờ lợi thế về giá và khoảng cách địa lý. Tuy nhiên, về trung hạn, Lào và Campuchia có thể tăng tốc tham gia thị trường với mức giá cạnh tranh và nguồn cung ổn định hơn.
Điều này đặt ra yêu cầu với các doanh nghiệp Việt Nam cần chuyển từ lợi thế giá sang lợi thế chất lượng, đầu tư nâng cao công nghệ chế biến sâu và phát triển sản phẩm giá trị gia tăng, nhằm duy trì vị thế cạnh tranh bền vững trong dài hạn.









