Bác sĩ Đoàn Dư Mạnh, Phó Giám đốc Trung tâm Tim mạch và Đột quỵ, Bệnh viện Đa khoa Phương Đông, cho biết quan niệm “uống rượu bia đỏ mặt là đặc điểm của người nhóm máu O ” chỉ tồn tại trong dân gian, chưa có nghiên cứu khoa học nào khẳng định mối liên quan giữa nhóm máu và phản ứng đỏ mặt. Thực tế, hiện tượng này phổ biến ở người châu Á đến mức được gọi là “Asian flush”.
Theo bác sĩ, đỏ mặt không đồng nghĩa tửu lượng kém hay đã ngà say. Đây là phản ứng khi cơ thể thiếu hụt ALDH - enzyme giúp phân giải acetaldehyde, chất trung gian độc hại sinh ra trong quá trình chuyển hóa rượu.
Khi uống rượu, gan chuyển hóa theo hai bước: biến ethanol thành acetaldehyde, sau đó chuyển tiếp thành acetate để thải ra ngoài. Người mang gene đột biến làm giảm ALDH sẽ không thể “xử lý” kịp, khiến acetaldehyde tích tụ gấp nhiều lần bình thường và gây giãn mạch, nóng bừng, buồn nôn hoặc đánh trống ngực.
Nhiều người uống rượu đỏ mặt tưởng do tửu lượng kém hoặc nhóm máu. (Ảnh minh hoạ)
Ngoài yếu tố enzyme, mỗi người có mức độ phản ứng mạch máu khác nhau. Một số người có mạch dễ giãn nên mặt đỏ hơn khi uống rượu, trong khi người khác lại tái nhợt do mạch co lại và lưu lượng máu giảm. Các biểu hiện này hoàn toàn không phản ánh tửu lượng, càng không nói lên “độ đô” của từng người.
Dù mặt đỏ hay tái, phần lớn ethanol vẫn được chuyển hóa thành acetaldehyde rồi acetate trước khi đào thải. Tốc độ chuyển hóa khác nhau khiến biểu hiện trên mặt mỗi người không giống nhau. Nhóm đỏ mặt thường có giai đoạn phân giải ethanol nhanh, làm mao mạch phình ra; nhóm tái mặt lại phân giải chậm hơn, dẫn đến co mạch và sắc mặt nhợt nhạt.
Bác sĩ nhấn mạnh tửu lượng không cố định mà thay đổi theo thể trạng. Khi cơ thể mệt mỏi, stress hoặc vừa vận động quá sức, người uống dễ say hơn. Những người có bệnh lý gan càng dễ gặp phản ứng mạnh vì khả năng chuyển hóa cồn bị giảm.
Theo chuyên gia, hiểu đúng về phản ứng đỏ mặt giúp người uống nhận diện dấu hiệu cảnh báo thay vì coi đó là chuyện “tửu lượng thấp”. Tình trạng tích tụ acetaldehyde không chỉ gây khó chịu mà còn tiềm ẩn hại cho hệ tim mạch và thần kinh nếu tiếp diễn trong thời gian dài.











