Vàng trắng là gì?
Trong thế giới trang sức, vàng trắng đã trở thành lựa chọn quen thuộc nhờ vẻ sang trọng, hiện đại và khả năng phối hợp linh hoạt với nhiều phong cách. Khác với vàng ta hay vàng tây vàng truyền thống, vàng trắng là hợp kim được tạo nên từ vàng nguyên chất pha trộn với các kim loại trắng như palladium, niken, bạc hoặc platin.
Hàm lượng vàng trong vàng trắng thường được tính theo đơn vị Karat, phổ biến là 14K hoặc 18K. Sau khi chế tác, bề mặt vàng trắng thường được phủ một lớp rhodium – kim loại quý có màu trắng sáng và độ cứng cao – để tăng độ bóng và khả năng chống trầy xước. Sự kết hợp này giúp vàng trắng vừa giữ được giá trị của vàng, vừa có gam màu sáng trắng gần giống bạch kim.

Có nên mua vàng trắng không?
Còn tùy mục đích sử dụng của người mua.
Vàng trắng sở hữu vẻ ngoài tinh tế, hiện đại và bền đẹp theo thời gian. Ưu điểm nổi bật của vàng trắng là độ cứng tốt, dễ chế tác thành những mẫu trang sức tinh xảo, từ nhẫn, vòng, dây chuyền cho đến hoa tai đính kim cương, đá quý. Màu sắc trung tính của vàng trắng cũng giúp tôn lên độ lấp lánh của đá, đồng thời phù hợp với cả nam và nữ.
Tuy nhiên, do là hợp kim, vàng trắng có thể bị xỉn màu sau thời gian dài sử dụng, đặc biệt khi lớp phủ rhodium bị mòn. Lúc này, trang sức cần được đánh bóng và xi rhodium lại để phục hồi độ sáng. Giá trị bán lại của vàng trắng cũng phụ thuộc nhiều vào hàm lượng vàng và chi phí chế tác, nên không phải lựa chọn tối ưu cho mục tiêu đầu tư thuần túy.
Tại sao vàng trắng rẻ hơn bạch kim?
Vàng trắng và bạch kim có vẻ ngoài tương đồng nhưng giá vàng trắng rẻ hơn do nhiều tiêu chí.
Tiêu chí | Vàng trắng | Bạch kim |
Thành phần | Hợp kim của vàng nguyên chất với các kim loại trắng như palladium, bạc, niken… thường phủ lớp rhodium. | Kim loại quý hiếm tồn tại ở dạng nguyên chất, ký hiệu Pt (Platinum). |
Màu sắc | Trắng sáng, ánh hơi ấm, phụ thuộc vào lớp rhodium phủ bên ngoài. | Trắng xám tự nhiên, sắc lạnh hơn, không cần phủ lớp rhodium. |
Độ bền | Cứng, bền, nhưng lớp rhodium có thể mòn và cần xi lại sau thời gian sử dụng. | Rất bền, chống ăn mòn, không đổi màu theo thời gian. |
Trọng lượng | Nhẹ hơn bạch kim. | Nặng hơn khoảng 40–60% so với vàng trắng cùng kích thước. |
Giá thành | Thấp hơn bạch kim, phụ thuộc vào hàm lượng vàng (14K, 18K…). | Cao hơn vàng trắng, do hiếm và khó khai thác. |
Chế tác | Dễ chế tác | Khó chế tác, đòi hỏi kỹ thuật cao và chuyên môn hóa nên chi phí chế tác cao hơn. |
Bảo dưỡng | Cần đánh bóng và phủ lại rhodium định kỳ để duy trì màu trắng sáng. | Chỉ cần đánh bóng, không phải phủ thêm lớp bảo vệ. |
Giá trị bán lại | Phụ thuộc vào hàm lượng vàng và chi phí gia công, thường thấp hơn bạch kim. | Giá trị cao, ổn định hơn, ít mất giá khi bán lại. |
Ứng dụng | Phổ biến trong trang sức thời trang, nhẫn cưới, đính đá quý. | Thường dùng trong trang sức cao cấp, nhẫn cưới sang trọng, sản phẩm kim hoàn đẳng cấp. |
Các lưu ý khi mua vàng trắng
Các chuyên gia khuyến nghị người tiêu dùng nên mua vàng trắng tại cơ sở uy tín, có chứng nhận hàm lượng vàng rõ ràng, đồng thời bảo quản đúng cách – tránh hóa chất mạnh, lau sạch sau khi đeo và cất giữ trong hộp riêng – để giữ được vẻ đẹp lâu dài.
(Tổng hợp)