Khi triều Hán rơi vào cảnh suy tàn, Trung Quốc bước vào một giai đoạn lịch sử rực lửa: thời Tam Quốc. Khắp nơi, chư hầu nổi dậy tranh hùng. Ở phương Bắc, Viên Thiệu một thời hùng mạnh đã bị Tào Tháo đánh bại trong trận Quan Độ. Sau đó, Tào Tháo nhân danh Thiên tử để hiệu triệu thiên hạ, mất tới 17 năm mới bình định được phương Bắc. Ở phía Đông, họ Tôn dựng nghiệp bên dòng Trường Giang; còn Lưu Bị sau nhiều năm bôn ba cũng giành được Kinh Châu, rồi tiến vào Ích Châu, hình thành thế "chân vạc" Ngụy – Thục – Ngô. Nhưng điều trớ trêu là cả ba nhà đều không thể thống nhất thiên hạ. Kẻ chiến thắng cuối cùng lại là một dòng họ ban đầu tưởng như đứng ngoài ánh sáng: họ Tư Mã.
Tư Mã Ý sinh năm 179 sau Công nguyên. Trẻ hơn Tào Tháo và Lưu Bị, nhưng ông nổi bật bởi sự trầm tĩnh và khôn khéo. Tào Tháo từng để ý đến dáng vẻ khác thường của chàng mưu sĩ trẻ tuổi, đặc biệt là khả năng xoay cổ gần 180 độ – chi tiết khiến người đời liên tưởng đến sự cảnh giác và nhạy bén của một loài thú săn mồi. Điều này khiến Tào Tháo luôn dè chừng, lo rằng một ngày kia Tư Mã Ý sẽ trở thành mối họa lớn.
Thế nhưng, trái ngược với sự cảnh giác của người khác, đời sống cá nhân của Tư Mã Ý lại rất giản dị. Ông không ham tửu sắc, không khoe tài, chỉ đắm chìm trong sách vở. Trước những sóng gió chính trị, Tư Mã Ý chọn cách "lấy tĩnh chế động": nhẫn nhịn, hòa nhã, ẩn mình chờ thời.

Chiến lược gia lạnh lùng trong quân ngũ
Trong quân đội, Tư Mã Ý có cách rèn quân khác thường. Trong một lần Bắc phạt, giữa cái lạnh khắc nghiệt, ông cố tình không phát áo ấm cho binh lính. Bề ngoài, đó là sự tàn nhẫn. Nhưng thực chất, ông muốn thử thách ý chí quân sĩ, rèn kỷ luật sắt và quan sát lòng trung thành. Mỗi quyết định của ông đều mang ý nghĩa chiến lược, dù có thể gây tổn hại trước mắt.
Trong một trận đối đầu, Gia Cát Lượng từng công khai chế nhạo Tư Mã Ý là "nữ nhi", ám chỉ sự yếu đuối. Trước lời khiêu khích ấy, Tư Mã Ý vẫn điềm tĩnh, không đáp trả. Chính sự "chịu nhục để mưu" này khiến cả đối thủ lẫn đồng minh phải dè chừng. Ông hiểu rõ: một lời nói thiếu kiềm chế có thể hủy hoại cả sự nghiệp.
Tào Tháo tuy nghi kỵ, nhưng vẫn giữ Tư Mã Ý bên mình, bởi tài năng mưu lược của ông là không thể thay thế. Trong nhiều trận chiến, chính những kế sách kín kẽ của Tư Mã Ý đã giúp Tào Tháo xoay chuyển tình thế.
Khi Tào Tháo qua đời, quyền lực rơi vào tay con trai là Tào Phi. Tào Phi cũng mang trong lòng nỗi lo sợ Tư Mã Ý, nhưng lại không thể gạt bỏ ông. Trong cơn bệnh nặng, Tào Phi cần một người đủ uy tín để bảo hộ con trai nhỏ, và cuối cùng vẫn phải chọn Tư Mã Ý làm trụ cột của triều Ngụy.
Khi Ngụy Minh Đế còn trẻ lên ngôi, ông sớm bộc lộ sự cảnh giác y như ông nội Tào Tháo. Để tránh bị nghi ngờ, Tư Mã Ý càng tỏ ra khiêm tốn, giữ vai trò mờ nhạt trong triều chính. Nhưng mỗi khi có cơ hội, ông đều khéo léo tận dụng.
Đỉnh cao mưu lược của Tư Mã Ý không thể không nhắc tới câu chuyện "thà để binh lính chết lạnh cũng không phát áo bông" trong chiến dịch bình định Liêu Đông (năm 237). Bề ngoài, hành động này giống như sự tàn nhẫn, vô cảm với sinh mạng quân sĩ. Nhưng đặt vào bối cảnh chính trị Tam Quốc, mới thấy đó là một nước cờ hiểm nhưng cực kỳ khôn ngoan – thứ mà hậu thế gọi là "cao kế".
Trong bối cảnh: sự nghi kỵ của Ngụy Minh Đế, k hi Tào Tháo qua đời, rồi đến Tào Phi, quyền lực nhà Ngụy rơi vào tay Ngụy Minh Đế - vị hoàng đế trẻ nhưng rất cảnh giác, không kém gì ông và cha mình. Trong mắt Minh Đế, Tư Mã Ý là một nhân vật vừa tài năng, vừa nguy hiểm, có thể trở thành mối đe dọa. Vì vậy, dù trọng dụng, nhà vua vẫn luôn theo dõi ông.
Lúc ấy, gia tộc Công Tôn nổi dậy ở Liêu Đông, triều đình phải cử Tư Mã Ý đi dẹp loạn. Đây chính là cơ hội để ông chứng tỏ sự trung thành. Trời Liêu Đông lạnh buốt, quân sĩ rét run, áo bông đã chuẩn bị sẵn. Nhưng Tư Mã Ý nói rằng: "Chưa có lệnh Minh Đế, không thể phát." Kết quả, nhiều binh lính phải chịu rét, thậm chí có người chết cóng.

Đối với quân sĩ, đây là sự nghiệt ngã, làm dấy lên bất mãn. Nhưng đối với Ngụy Minh Đế, hành động ấy lại thể hiện hai điều: Thứ nhất, Tư Mã Ý tuyệt đối tuân lệnh – không dám tự ý quyết định điều gì, đặt quyền lực của hoàng đế lên trên sinh mạng binh lính. Thứ hai, Tư Mã Ý không có dã tâm cá nhân – vì nếu có, ông đã lấy lòng quân sĩ, tranh thủ nhân tâm để xây dựng thế lực riêng. Nói cách khác, Tư Mã Ý chấp nhận hi sinh lòng tin của quân đội để đổi lấy niềm tin của hoàng đế - thứ quyết định sự sống còn trong triều chính.
Minh Đế vì thế mà dần gỡ bỏ sự nghi ngờ, coi Tư Mã Ý là một bề tôi trung thành. Khi lâm bệnh nặng năm 239, ông đã giao quốc sự cho Tư Mã Ý cùng Tào Sảng. Đây chính là bước ngoặt: nhờ củng cố được niềm tin ấy, Tư Mã Ý có cơ hội đặt chân vào trung tâm quyền lực.
Và đúng 11 năm sau, năm 249, ông phát động binh biến lăng Cao Bình, tiêu diệt Tào Sảng và thâu tóm quyền lực triều Ngụy, đặt nền móng cho việc nhà Tư Mã thay thế họ Tào, lập nên nhà Tấn.
Tư Mã Ý hiểu rõ trong thời Tam Quốc, chết dưới tay quân sĩ bất mãn còn ít nguy hiểm hơn chết vì bị vua nghi ngờ. Vì vậy, ông chọn con đường "lấy lòng vua, mất lòng lính". Đây là một chiến lược cực đoan nhưng hợp logic trong bối cảnh đấu đá chính trị khốc liệt.
Hành động ấy không phải vì ông vô cảm với binh sĩ, mà vì ông đặt cược vào ván cờ lớn hơn: bảo toàn bản thân và gia tộc, chờ thời cơ để đoạt thiên hạ.

Di sản của một bậc ẩn nhẫn
Cuộc đời Tư Mã Ý là minh chứng cho triết lý "ẩn nhẫn để chờ thời". Ông không phải là người giành chiến thắng bằng hào quang chói lọi trên chiến trường như Quan Vũ, Trương Phi hay Chu Du, mà bằng sự kiên trì, nhẫn nhịn và những bước đi tính toán dài hạn.
Nếu Tào Tháo được nhớ đến bởi trí tuệ và tham vọng, Lưu Bị bởi lòng nhân nghĩa, Gia Cát Lượng bởi tài năng kiệt xuất, thì Tư Mã Ý lại trở thành biểu tượng của sự nhẫn nhịn đến cực hạn. Chính sự "ẩn mình" ấy giúp ông sống sót qua nhiều đời quân chủ, để rồi cuối cùng đặt nền móng cho nhà Tấn – triều đại thống nhất Trung Hoa sau hơn nửa thế kỷ chia ba thiên hạ.