
Minh họa: Tuấn Anh
Sủng Lèng đón Khoa bằng một cơn gió quất thẳng vào mặt, lạnh và sắc như dao chém đá. Bản người Mông này nằm vắt vẻo trên đỉnh núi đá tai mèo, nơi mà mây mù quanh năm liếm láp những mái nhà lợp gỗ pơ-mu xám xịt, mốc thếch thời gian. Người xe ôm thả Khoa xuống chân con dốc dựng đứng, nhìn gã ái ngại rồi quay đầu xe chạy trối chết, như sợ cái nghèo, cái hoang vu nơi này ám vào người.
Khoa đứng trơ trọi giữa trời đất, bên cạnh là chiếc ba lô quân dụng bạc màu và bao đàn guitar cũ kỹ. Gã giống như một nốt nhạc lạc điệu bị vứt bỏ giữa bản giao hưởng hùng vĩ nhưng tàn nhẫn của núi rừng. Ba mươi tuổi, Khoa mang lên Sủng Lèng một hành trang nặng trĩu sự thất bại: một công ty khởi nghiệp phá sản, một người vợ không chịu nổi cảnh nợ nần đã bỏ đi, và một niềm tin vào con người đã vỡ vụn. Gã không lên đây để cống hiến theo kiểu những bài báo hay ca ngợi. Gã lên đây để trốn chạy. Gã muốn tìm một nơi tận cùng thế giới, nơi không ai biết gã là ai, để gặm nhấm nỗi cô đơn và chờ đợi thời gian làm lành, hoặc làm mục rữa, vết thương trong lòng.
Trưởng bản Giàng A Páo, một lão già người Mông có đôi mắt đục ngầu như nước suối mùa lũ và khuôn mặt nhăn nheo hệt như những vách đá tai mèo, nhìn Khoa đầy cảnh giác. Lão rít một hơi thuốc lào, phả khói đặc quánh trước mặt Khoa:
- Cán bộ ở xuôi lên, cái bụng không ưng cái khổ đâu. Ở đây đá nhiều hơn đất, gió nhiều hơn cơm. Về đi.
Khoa không nói gì, chỉ lẳng lặng dọn vào gian nhà kho bỏ hoang của trạm biên phòng cũ nằm chơ vơ cuối bản. Đêm đầu tiên, cái lạnh của Sủng Lèng ngấm vào tận xương tủy. Gió lùa qua khe vách gỗ rít lên từng hồi như tiếng hú của bầy sói đói. Khoa nằm co ro trong chiếc túi ngủ, nghe tiếng những tảng đá lăn lóc đâu đó trên sườn núi, cảm thấy mình nhỏ bé và vô nghĩa hơn bao giờ hết.
Những ngày tháng ở Sủng Lèng trôi qua đặc quánh và tẻ nhạt. Khoa sống như một cái bóng. Nhưng cái bóng ấy vẫn quan sát. Gã thấy những đứa trẻ ở đây. Chúng nhem nhuốc, tóc hoe vàng vì nắng gió, đôi chân trần nứt nẻ tứa máu chai lì trên đá lạnh. Chúng không biết chữ, nhưng chúng biết nghe tiếng gió để đoán bão, nhìn màu mây để biết khi nào tra hạt ngô vào hốc đá. Cuộc đời chúng, rồi cũng sẽ như cha ông chúng, quẩn quanh bên nương ngô, bếp lửa và men rượu ngô nồng nặc để quên đi cái khổ.
Sự thay đổi bắt đầu từ một buổi chiều, khi tiếng đàn guitar của Khoa vô tình lọt ra ngoài khe cửa. Một thằng bé chừng tám tuổi, gầy gò, đôi mắt to và sáng lạ thường, đứng thập thò ngoài hàng rào đá. Tên nó là Thào A Chư. Nó nhìn cây đàn như nhìn một báu vật từ trời rơi xuống.
Khoa vẫy nó lại. A Chư rụt rè bước vào, mùi khói bếp và mùi mồ hôi chua nồng tỏa ra từ tấm áo chàm rách rưới. Khoa không đàn nữa. Gã lấy một mẩu than củi, viết lên nền đất nện chữ "A".
- A - Khoa đọc.
Thằng bé ngơ ngác nhìn, rồi nó cầm mẩu than, run rẩy tô lại theo nét chữ của Khoa. Miệng nó mấp máy bắt chước: "A...".
Khoảnh khắc ấy, khi âm thanh ngọng nghịu của thằng bé vang lên, Khoa thấy một tia sáng lóe lên trong đôi mắt đen láy của nó. Đó không chỉ là sự tò mò, đó là sự khát khao. Khát khao được biết những điều nằm ngoài dãy núi đá tai mèo này. Cái nhìn ấy như mũi kim châm vào trái tim chai sạn của Khoa, đánh thức một thứ gì đó mà gã tưởng đã chết hẳn: lòng trắc ẩn và khát vọng được sống có ích.
Khoa quyết định mở lớp học. Nhưng ở Sủng Lèng, ý định tốt đẹp vấp phải bức tường đá của định kiến và sự nghèo đói.
Trưởng bản Páo đập mạnh cái tẩu thuốc xuống bàn:
- Học cái chữ có no cái bụng không? Con nít phải đi nương, đi chăn dê. Học cái chữ của người Kinh rồi nó chê cái bản này, nó bỏ đi hết, ai cúng ma, ai giữ đất?
Không một gia đình nào cho con đi học. Lớp học của Khoa là bốn bức vách trống hoác, gió lùa lạnh buốt. Khoa hiểu, gã không thể thuyết phục họ bằng lời nói sáo rỗng. Gã cần "vũ khí".
Khoa dồn hết số tiền ít ỏi còn lại, xuống huyện. Con đường độc đạo từ huyện lên Sủng Lèng phải qua đèo Gió Hú dài hai mươi cây số, một bên là vách đá dựng đứng, một bên là vực sâu hun hút không thấy đáy. Xe máy không lên được, ngựa thồ cũng chùn chân.
Khoa mua sách vở, bút mực, phấn trắng và một tấm bảng đen. Gã thuê người đóng tất cả vào hai cái sọt tre, dùng đòn gánh gánh lên. Người bán hàng nhìn gã ái ngại: "Thầy giáo à, gánh cái này qua đèo Gió Hú là đổi mạng đấy".
Chuyến đi ấy là một cuộc hành xác. Đôi vai thư sinh của Khoa chưa từng quen với sức nặng của đòn gánh, chốc lát đã phồng rộp, tứa máu. Mỗi bước chân trên đá tai mèo sắc nhọn là một cực hình. Đến giữa đèo, sương mù ập xuống, đặc quánh, cách một sải tay không nhìn thấy gì. Gió núi giật từng cơn, quật vào hai cái sọt khiến Khoa lảo đảo, suýt nữa thì cả người và gánh hàng lao xuống vực.
Khoa phải nằm rạp xuống mặt đường, hai tay bấu chặt vào rễ cây dại, nghiến răng chịu đựng, nước mắt hòa lẫn mồ hôi mặn chát. Gã muốn buông xuôi. Tại sao gã phải khổ thế này vì những đứa trẻ không máu mủ ruột rà? Nhưng rồi hình ảnh đôi mắt sáng của A Chư khi viết chữ "A" trên nền đất hiện lên. Gánh hàng trên vai gã lúc này không chỉ là sách vở, nó là hy vọng, là lời hứa thầm lặng gã tự đặt ra để cứu rỗi chính linh hồn mình.
Ba ngày sau, Khoa bò về đến đầu bản Sủng Lèng. Quần áo rách tả tơi, đầu gối be bét máu, đôi vai sưng vù, tím tái. Cả bản đổ ra nhìn. Họ nhìn hai sọt sách vở, nhìn người đàn ông kiệt quệ nằm vật ra đất thở dốc. Không ai nói gì. Sự im lặng bao trùm, nặng nề hơn cả đá núi. Trưởng bản Páo đứng đó, ánh mắt dao động dữ dội, rồi lão lẳng lặng quay lưng bỏ đi.
Lớp học bắt đầu với ba học sinh, A Chư và hai đứa em họ, học lén lút vào buổi tối bên ánh lửa bập bùng. Khoa không chỉ dạy chữ, gã kể cho chúng nghe về biển cả, về những thành phố sáng đèn. Mùa đông ở Sủng Lèng khắc nghiệt đến mức mực trong lọ cũng đóng băng, Khoa phải hơ trên bếp lửa cho tan ra để viết. Bàn tay lũ trẻ nứt nẻ, rớm máu khi cầm bút, nhưng ánh mắt chúng thì rực cháy.
Nút thắt của câu chuyện đến vào một đêm mưa tuyết trắng trời cuối năm. Cái lạnh ở Sủng Lèng năm nay tàn khốc chưa từng thấy. Trâu bò chết cóng hàng loạt. Và con người cũng gục ngã.
Bé Mỵ, em gái năm tuổi của A Chư, lên cơn sốt cao, co giật. Cơn sốt hầm hập thiêu đốt thân hình bé nhỏ. Bố mẹ A Chư hoảng loạn, theo hủ tục, họ mời thầy mo về cúng ma.
Tiếng trống, tiếng chiêng, tiếng lầm rầm khấn vái ma mị vang lên trong căn nhà gỗ tối tăm đầy khói hương. Thầy mo, mặt bôi nhọ nồi, nhảy múa điên cuồng quanh đứa bé đang thoi thóp, rồi phán: "Con ma rừng nó bắt cái hồn con Mỵ rồi. Phải cúng một con trâu trắng nó mới thả".
Nhà A Chư nghèo nhất bản, lấy đâu ra trâu trắng. Bố A Chư quỳ rạp xuống lạy thầy mo, mẹ nó gào khóc thảm thiết. Bé Mỵ bắt đầu tím tái, hơi thở yếu dần.
A Chư, bất chấp sự ngăn cấm, chạy băng qua màn mưa tuyết đến đập cửa nhà Khoa. "Thầy ơi! Cứu cái Mỵ! Thầy mo sắp để nó chết rồi!".
Khoa vơ vội túi thuốc cá nhân mà gã luôn mang theo từ dưới xuôi, lao đi trong đêm.
Đến nơi, Khoa xông vào can ngăn. Trưởng bản Páo và thầy mo trừng mắt nhìn gã.
- Cán bộ cút đi! Đây là việc của Giàng, động vào là cả bản bị phạt vạ! - Trưởng bản gầm lên.
- Nó bị viêm phổi cấp, sốt cao quá nên co giật! Không hạ sốt, không dùng kháng sinh là nó chết ngay bây giờ! - Khoa hét lên, át cả tiếng gió gào.
Không khí căng như dây đàn. Thầy mo vung con dao cúng sáng loáng về phía Khoa. Những người đàn ông trong bản lăm lăm gậy gộc vây quanh. Khoa biết, chỉ một hành động sai lầm, gã có thể bị đánh chết ở đây.
Gã nhìn thẳng vào mắt trưởng bản Páo, giọng đanh lại, nhưng đầy khẩn thiết:
- Già Páo! Già nhìn con bé đi! Cúng bái từ chiều đến giờ nó có đỡ không hay sắp chết rồi? Tôi lấy cái mạng của tôi ra để cược. Để tôi tiêm thuốc cho nó. Nếu nó chết, già muốn làm gì tôi cũng được. Nhưng nếu không cho tôi cứu, nó chết, già sẽ hối hận cả đời!
Trưởng bản Páo nhìn đứa cháu đang lịm dần, rồi nhìn đôi mắt rực lửa quyết tâm của thầy giáo trẻ, người đã từng gánh cả núi sách qua đèo Gió Hú. Sự giằng co giữa niềm tin cố hữu và hy vọng mong manh vào "cái chữ" diễn ra dữ dội trong lão.
Cuối cùng, lão gầm lên một tiếng đau đớn, phất tay ra hiệu cho đám đông lùi lại.
Khoa lao vào. Dưới ánh đuốc chập chờn, gã run rẩy bẻ ống thuốc hạ sốt và kháng sinh. Gã cần A Chư giúp. Gã đưa vỏ hộp thuốc cho A Chư: "A Chư, đọc cho thầy dòng này, xem liều lượng cho trẻ em là bao nhiêu?".
A Chư, nước mắt giàn giụa, cố căng mắt nhìn những con chữ nhỏ xíu dưới ánh lửa. "Trẻ... em... dưới... sáu... tuổi... tiêm... một... nửa... ống...".
Thằng bé đánh vần, giọng lạc đi. Đó là khoảnh khắc những con chữ Khoa gánh qua đèo thực sự phát huy tác dụng. Nó không phải là những ký tự vô tri, nó là sự sống.
Mũi tiêm được thực hiện. Cả căn nhà nín thở. Thời gian trôi qua đặc quánh. Mười phút. Mười lăm phút.
Bỗng nhiên, bé Mỵ cựa mình, bật lên một tiếng khóc yếu ớt. Hơi thở của nó đều dần, cơn co giật dừng lại. Mẹ nó lao vào ôm con, khóc nấc lên.
Khoa buông ống tiêm, người gã sụp xuống vì kiệt sức và căng thẳng. Gã ngước nhìn lên, bắt gặp ánh mắt của Trưởng bản Páo. Trong đôi mắt đục ngầu ấy, lần đầu tiên, bức tường đá như đã sụp đổ. Chỉ còn lại sự biết ơn.
Mùa xuân đến muộn trên Sủng Lèng. Khi những bông hoa tớ dày nở đỏ rực trên các vách đá tai mèo, báo hiệu sự sống hồi sinh, thì một ngôi trường mới cũng được dựng lên.
Không ai bảo ai, trưởng bản Páo huy động cả bản chặt gỗ, xẻ đá dựng trường cho thầy Khoa. Ngôi trường nằm ở vị trí đẹp nhất bản, chắn gió, đón nắng. Ngày khánh thành, không có băng rôn khẩu hiệu, chỉ có tiếng khèn Mông réo rắt, tiếng cười nói rộn rã vang động cả núi rừng.
Tất cả trẻ con trong bản đều được đi học. Lớp học buổi sáng vang tiếng đánh vần ê a, hòa vào tiếng chim rừng, tiếng suối chảy, tạo nên một âm thanh đẹp đẽ nhất mà vùng đất cằn cỗi này từng được nghe.
Khoa đứng trên bục giảng, nhìn xuống những đôi mắt sáng ngời. Gã không còn thấy mình là kẻ trốn chạy. Gã nhận ra, "sống đẹp" không phải là làm những điều vĩ đại được tung hô, mà đôi khi chỉ là sự can đảm để gánh một gánh hàng qua đèo, sự dũng cảm để đối đầu với định kiến vì mạng sống của một đứa trẻ, và sự kiên nhẫn để gieo những hạt mầm tri thức vào hốc đá.
Sủng Lèng đã cứu rỗi Khoa, cũng như Khoa đã mang ánh sáng đến Sủng Lèng. Trên con đèo Gió Hú, dấu chân đẫm máu của gánh chữ ngày nào đã bị mưa gió xóa nhòa, nhưng con đường kết nối những phận người nơi đây với thế giới bên ngoài đã thực sự được mở ra, thênh thang và bền vững, từ chính trái tim của một người thầy.








