Trong thế giới đại dương bao la, hình ảnh những con cá voi khổng lồ lướt đi với lớp vỏ sần sùi bám đầy trên cơ thể đã không còn xa lạ. Những "hành khách" tí hon này chính là loài hà (barnacles).
Trao đổi với IFLScience, Giáo sư Geoffrey Boxshall, một chuyên gia hàng đầu về các loài giáp xác nhỏ tại Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Luân Đôn và là Thành viên của Hiệp hội Hoàng gia Anh đã đưa ra những phân tích sâu sắc về liên minh bền vững giữa hai loài sinh vật có kích thước hoàn toàn trái ngược này.

Tại sao cá voi lại là "bến đỗ" lý tưởng của hà?
Theo Giáo sư Boxshall, có ba nguyên nhân chính khiến loài hà chọn cá voi làm nơi ở. Đầu tiên, hành vi của cá voi tạo điều kiện thuận lợi cho việc kiếm ăn của hà. Ông giải thích: "Việc cá voi thường xuyên bơi lội quanh các vùng nước mặt được chiếu sáng tốt và trù phú tạo cơ hội tiếp cận nguồn thức ăn dồi dào là các sinh vật phù du nhỏ".
Thứ hai, chính kích thước khổng lồ của cá voi cung cấp một diện tích bề mặt rộng lớn, lý tưởng cho việc bám dính. Và cuối cùng, tập tính xã hội của vật chủ đóng vai trò then chốt trong việc duy trì nòi giống cho loài hà: cá voi thường tụ tập để giao phối, kiếm ăn và di chuyển theo đàn lớn, ấu trùng hà có nhiều cơ hội để tìm thấy và bám vào vật chủ mới.
Giáo sư Boxshall nhấn mạnh rằng nếu không có sự tập trung này, ấu trùng hà, vốn chỉ dài từ 1 đến 2 mm sẽ rất khó sống sót trong đại dương mênh mông trước khi cạn kiệt năng lượng dự trữ.
Chân dung kẻ quá giang
Mặc dù có vẻ ngoài sần sùi giống như đá hoặc vỏ sò, nhưng về mặt phân loại học, hà lại là loài giáp xác. Điều này có nghĩa là chúng có họ hàng gần với cua, tôm hùm và tôm hơn là các loài nhuyễn thể.
Với hơn 2.000 loài khác nhau, đặc điểm chung của chúng là lớp vỏ đá vôi cứng, thường có hình dạng như một mái vòm có gờ. Bên trong lớp "pháo đài" kiên cố này là một sinh vật có các phần phụ khớp nối gọi là chân tơ (cirri). Chúng sử dụng những chiếc chân này như những chiếc vợt để quét sinh vật phù du và vụn hữu cơ từ nước vào miệng.
Khác với phần lớn họ hàng giáp xác của mình, hà là loài sống cố định (sessile). Chúng bám chặt vào các cấu trúc như đá, vỏ tàu, mai rùa biển và tất nhiên là cả cá voi.

Mối quan hệ vô hại hay ký sinh?
Một câu hỏi thường gặp là liệu sự hiện diện của hàng trăm con hà trên cơ thể có làm đau cá voi hay không. Giáo sư Boxshall khẳng định là không. Mối quan hệ này không phải là ký sinh mà giống như một chuyến "quá giang" miễn phí.
"Sinh học dinh dưỡng của chúng về cơ bản giống như một con hà thông thường bám vào tảng đá dọc bờ biển. Sự khác biệt là chúng bám vào một 'tảng đá di động', thứ giúp vận chuyển chúng đi khắp nơi để tiếp cận nguồn thức ăn tươi mới," ông bình luận.
Chúng không gây hại đáng kể cho cá voi. Tuy nhiên, điều này trái ngược hoàn toàn với các loài hà bám trên cá mập, vốn là loài ký sinh thực sự và hút chất dinh dưỡng từ vật chủ.
Sự lựa chọn vật chủ khắt khe
Không phải loài cá voi nào cũng mang trên mình gánh nặng giống nhau. Cá voi xám được xem là loài chịu "sức nặng" lớn nhất từ các vị khách này, với một số cá thể mang trên mình tới hơn 180 kg hà và rận cá voi.
Ngược lại, cá voi xanh và cá voi sát thủ (orca) lại sở hữu làn da khá sạch sẽ. Lý do được cho là nằm ở cấu trúc da cao su trơn trượt của chúng, cùng với tập tính chải chuốt lẫn nhau bằng tảo bẹ biển của loài cá voi sát thủ.
Thú vị hơn, một số loài hà còn thể hiện sự chung thủy tuyệt đối với vật chủ. Chẳng hạn, loài Tubicinella major sống gần như độc quyền trên cá voi trơn, trong khi loài Coronula diadema chỉ định cư trên cá voi lưng gù.
Giới khoa học tin rằng mối quan hệ này không phải mới hình thành ngày một ngày hai. Dù không có bằng chứng hóa thạch xác thực, nhưng rất có thể liên minh thuận tiện này đã bắt đầu từ hàng chục triệu năm trước, ngay sau khi tổ tiên loài cá voi quay trở lại chinh phục đại dương vào khoảng 50 triệu năm về trước.











