Hoàng đế Ung Chính, tên thật là Dận Chân, là hoàng tử thứ tư của Khang Hy. Vào năm Khang Hy thứ 48, khi 31 tuổi, ông cưới Ô Lạp Na Lạp thị làm Đích phúc tấn. Cuộc hôn sự này là do Khang Hy chỉ định; Ô Lạp Na Lạp thị xuất thân từ Mãn Châu Chính Bạch kỳ, cha là Mã Tề, là một đại học sĩ, gia tộc có nền tảng chính trị vững chắc.

Hoàng đế Ung Chính, tên thật là Dận Chân, là hoàng tử thứ tư của Khang Hy. (Ảnh: Sohu)
Cuộc hôn nhân này đặt nền móng cho cấu trúc hậu viện của vương phủ Ung Thân Vương. Ô Lạp Na Lạp thị quản lý nội trạch, giám sát gia nô và tài chính. Khi Ung Chính bận xử lý công vụ tại Bộ Hộ, bà chăm lo mọi chi tiêu của vương phủ và việc giáo dục con cái.
Năm sau, Ung Chính lại nạp Nữu Hỗ Lộc thị làm Trắc phúc tấn. Bà thuộc Tương Hoàng kỳ, cha là thị vệ. Không lâu sau khi vào phủ, bà sinh ra Hoằng Lịch, tức Càn Long Đế sau này, nhờ đó địa vị trong vương phủ cũng ngày càng vững vàng.
2 người phụ nữ được Ung Chính chỉ định bồi táng cùng mình
Hôn sự với Niên Hy Châu – cuộc liên minh chính trị trọng yếu
Năm Khang Hy thứ 51, Ung Chính 35 tuổi. Khi Khang Hy tuần du qua Hồ Bắc, ông gặp gỡ Niên Hà Linh – Tuần phủ Hồ Quảng, hai người trò chuyện rất hợp ý. Niên Hà Linh nhân đó nhắc đến con gái mình là Niên Hy Châu, lúc ấy mới 18 tuổi. Khang Hy lập tức quyết định gả nàng cho Ung Thân Vương. Cuộc hôn nhân chứa đựng mục đích chính trị rõ ràng: gia tộc Niên vốn là Hán quân kỳ, nhiều đời làm quan, cai quản đường thủy. Khang Hy hy vọng liên minh này sẽ củng cố sức mạnh cho Ung Chính trên con đường kế vị.
Sau khi vào phủ, Niên Hy Châu được phong làm Trắc Phúc Tấn, ở Đông Khoát viện. Nàng sinh ra trưởng nữ Cố Luân Hòa Thạc Công chúa, năm Ung Chính thứ 2 lại sinh hoàng tử Phúc Nghi, nhưng Phúc Nghi mất sớm vào năm 3 tuổi. Tuy địa vị của Niên Hy Châu không phải cao nhất, nhưng nhờ gia tộc Niên, nàng vẫn được đặc biệt chú ý.
Ung Chính lên ngôi, cục diện hậu cung được xác lập lại. Năm thứ nhất, Niên Hy Châu phong làm Ninh Tần, Nữu Hỗ Lộc thị phong Hi Phi, Ô Lạp Na Lạp thị phong Quý Phi. Năm thứ hai, sau khi mất Phúc Nghi, Niên Hy Châu sinh Phúc Huệ; năm thứ ba, nàng được phong Quý Phi, cùng năm Ô Lạp Na Lạp thị được lập làm hoàng hậu, Hi Phi vẫn giữ nguyên vị.

Sau khi vào phủ, Niên Hy Châu được phong làm Trắc Phúc Tấn, ở Đông Khoát viện. (Ảnh: Sohu)
Hệ thống phong tước này phản ánh rõ ý đồ cân bằng phe phái của Ung Chính: Ô Lạp Na Lạp thị là chính thất, quản Lục cung; Niên Hy Châu nhờ chiến công của anh là Niên Canh Nghiêu mà thế lực tăng mạnh; còn Nữu Hỗ Lộc thị giữ vị trí ổn định nhờ sinh ra Càn Long.
Hậu cung Ung Chính có hơn 30 phi tần, nhưng địa vị cao chỉ có hoàng hậu, Niên quý phi, Hi phi và Tề phi Lý thị nắm quyền; những người như Canh thị, Lưu thị đều là vị thứ thấp. Ung Chính chú trọng thực dụng, hạn chế phô trương, không mở rộng hậu cung quá mức.
Niên Hy Châu – từ sủng ái đến bi kịch
Năm Ung Chính thứ 3, Niên Hy Châu trọng bệnh. Để cầu phúc, Ung Chính phong nàng làm Hoàng quý phi và đây là nữ nhân đầu tiên xuất thân Hán quân kỳ được phong đến tước vị này trong lịch sử Thanh.

Dù từng rất được sủng ái, nhưng việc các con của nàng lần lượt mất sớm khiến ảnh hưởng của Niên Hy Châu bị hạn chế đáng kể. (Ảnh: Sohu)
Nhưng ân điển đến nhanh, đi cũng nhanh: Tháng 11 năm ấy, Niên Hy Châu qua đời, hưởng dương 40 tuổi. Ung Chính hạ chỉ an táng nàng tại Tây Thanh Lăng, truy phong bà là Đôn Túc Hoàng quý phi. Một tước hiệu cao hơn hẳn các phi tần khác.
Dù từng rất được sủng ái, nhưng việc các con của nàng lần lượt mất sớm khiến ảnh hưởng của Niên Hy Châu bị hạn chế đáng kể.
Biến cố Niên Canh Nghiêu – từ công thần tới tội thần trong chớp mắt
Anh trai của Niên Hy Châu là Niên Canh Nghiêu, ông là trọng thần hàng đầu thời Ung Chính. Sinh vào năm Khang Hy 19, tiến sĩ khoa vào năm Khang Hy 39, từng làm Hàn lâm viện biên tu, sau chuyển sang Bộ Binh. Đến năm Ung Chính thứ nhất, ông được phong Nhất đẳng Công, kiêm Tổng đốc Tứ Xuyên. Năm thứ hai, ông được bổ nhiệm làm tổng tư lệnh lãnh đạo quân đội dập tắt cuộc nổi loạn tại Thanh Hải. Ông chiến thắng hiển hách, được ban Hoàng mã quái và một chiếc lông công hai mắt. Có thể nói, quyền lực của Niên Canh Nghiêu lúc đó không ai sánh kịp.
Tuy nhiên, vinh quang quá lớn khiến Niên Canh Nghiêu trở nên kiêu ngạo. Năm Ung Chính thứ 4, trong chuyến tuần tra Tây Bắc, ông tự ý giết quan giám sát, tham ô quân lương, ngang nhiên mặc Hoàng mã quái đi lại trong kinh thành, thậm chí có hành vi vượt lễ nghi, tự ví mình như chư hầu.

Anh trai của Niên Hy Châu là Niên Canh Nghiêu, ông là trọng thần hàng đầu thời Ung Chính. (Ảnh: Sohu)
Ung Chính ban đầu nể công lao và tình nghĩa với gia tộc Niên nên nhiều lần dung tha. Nhưng Niên Canh Nghiêu càng ngày càng quá trớn. Cuối cùng, Ung Chính hạ chỉ cách chức, giao Lý Vệ giám sát, tháng Chạp năm ấy ban lệnh tự sát. Ông chết năm 47 tuổi, phạm tới 20 tội lớn, gia sản bị tịch thu, vợ con bị lưu đày.
Cái chết của Niên Canh Nghiêu khiến cả gia tộc Niên sụp đổ. Niên Hy Châu khi ấy đã qua đời, nhưng tâm bệnh trước khi chết được cho là có liên quan đến vụ án của anh trai.
Ô Lạp Na Lạp thị – vị Hoàng hậu ổn trọng và tận tâm
Ô Lạp Na Lạp thị sinh năm Khang Hy 30, xuất thân danh môn, năm 20 tuổi kết hôn với Ung Thân Vương làm Đích phúc tấn. Bà sinh ra Hoằng Huy nhưng mất sớm. Lên ngôi, Ung Chính phong bà làm Quý Phi, đến năm thứ ba tấn phong Hoàng hậu.

Ô Lạp Na Lạp thị sinh năm Khang Hy 30, xuất thân danh môn, năm 20 tuổi kết hôn với Ung Thân Vương làm Đích phúc tấn. (Ảnh: Sohu)
Trong hậu cung, Ô Lạp Na Lạp thị tính tình đoan trang, tinh thông quản lý, thường phối hợp cùng Ung Chính xử lý nội vụ, chấn chỉnh Nội vụ phủ. Bà cũng giỏi điều hòa quan hệ giữa các phi tần, hạn chế tranh đấu.
Năm Ung Chính thứ 9, trong lần theo giá tới Thừa Đức, bà mắc phong hàn và qua đời ở tuổi 51. Ung Chính vô cùng thương tiếc, hoãn thiết triều 5 ngày, truy phong Hiếu Kính Hoàng hậu, về sau Càn Long cải phong thành Hiếu Kính Hiến Hoàng hậu.
Vì sao Ung Chính chỉ chọn hai người bồi táng – và tại sao lại có Niên thị?
Ngày 23 tháng 8 năm Ung Chính thứ 13, hoàng đế băng hà tại Viên Minh Viên, thọ 58 tuổi. Trong di chiếu, ông chỉ định hai người được tùy táng cùng mình là Hiếu Kính Hiến Hoàng hậu – Ô Lạp Na Lạp thị và Đôn Túc Hoàng Quý Phi – Niên Hy Châu
Việc hoàng hậu được bồi táng là đúng theo chế độ. Nhưng Niên Hy Châu vốn là người đã mất 10 năm trước, lại là em gái của Niên Canh Nghiêu, gia tộc đã bị diệt tộc vẫn được chọn, quả thật khiến hậu thế khó hiểu.
Theo Sohu và Sina, các nhà sử học đưa ra nhiều lý giải:
Thứ nhất, Niên Hy Châu vốn theo Ung Chính từ khi ông còn là Thân Vương, cùng trải qua thời kỳ tranh đoạt ngôi vị đầy sóng gió. Dù Niên Canh Nghiêu phạm trọng tội, nhưng Niên Hy Châu từng khuyên nhủ anh, không dự phần vào sai lầm của ông.
Thứ hai, Ung Chính mang trong lòng sự áy náy vì nàng chết sớm. Việc đưa Niên Hy Châu vào Thái lăng cũng là cách Ung Chính xoa dịu mâu thuẫn Mãn – Hán, duy trì sự cân bằng phe phái.

Trong di chiếu, Ung Chính chỉ định hai người được tùy táng cùng mình là Hiếu Kính Hiến Hoàng hậu – Ô Lạp Na Lạp thị và Đôn Túc Hoàng Quý Phi – Niên Hy Châu. (Ảnh: Sohu)
Khi Càn Long thi hành di chiếu, không đưa ra phản đối. Cả ba quan quách trong Thái lăng có quy cách giống nhau vốn là điều rất hiếm thấy trong chế độ hoàng thất nhà Thanh.
Câu chuyện Ung Chính chỉ chọn hai người phụ nữ bồi táng là Hoàng hậu Ô Lạp Na Lạp thị và Hoàng Quý Phi Niên thị phản ánh nhiều tầng ý nghĩa: tình cảm riêng tư, chính trị gia tộc, sự áy náy cá nhân và cả chiến lược cân bằng quyền lực.
Trong lịch sử Thanh triều, hiếm có vị hoàng đế nào để lại một quyết định hậu sự vừa cảm tính, vừa chính trị, vừa bí ẩn như Ung Chính.
Theo Sohu, Sina, 163











